Ngày: | 12-10-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121012 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY cổ phần nhựa Duy Tân |
Tên hàng | DTN – Decal Ovan -Ghế, kệ |
Ngày đặt | 12-10-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 18-10-2012 |
Ngày đồng ý giao | 18-10-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 24 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 500,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách- Khách hàng duyệt mẫu (Thứ 4 _17/10/2012)
– Đơn hàng này chỉ chấp nhận dao động + 5% – Qui cách đóng gói tem oval ghế kệ: · 1 tờ từ 20 đến 28 con. 1 xấp 200 tờ. · Dây ruy băng giữ nhãn (không sử dụng thun khoanh). · Đóng gói 1 thùng khoảng 40.000 con (khoảng 10 xấp). |
* Trạng thái đơn hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Nhũ pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen.
2. Cán màng nước.
3. Bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-SL in: 525,000 sp =>65,625 bước/ 8sp
-Khổ đề nghị: 220mm
-Dài đề nghị: 4,988 m ( Bước in đề nghị : 76mm/8sp.)
Đã bổ sung qui cách đóng gói trong phần ghi chú của PTT
Thay đổi công nghệ in từ 5 màu -> flexo.
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế mới.
1. In: Nhũ pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen.
2. Cán màng nước.
3. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: qui cách đóng gói đúng theo yêu cầu của Khách hàng.
Hủy comment trên :
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-SL in: 525,000 sp =>26,250 bước/ 8sp
-Khổ đề nghị: 142mm
-Dài đề nghị: 8,006 m ( Bước in đề nghị : 305mm/20sp.)
2.Màng :
-Loại vật tư: Màng bóng
-SL in: 525,000 sp =>26,250 bước/ 8sp
-Khổ đề nghị: 138 mm
-Dài đề nghị: 8,006 m ( Bước in đề nghị : 305mm/20sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 142mm
+ Dài: 8,000 m
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 142mm
+ Dài: 375 m
2.Màng:
-Đặt mới: Màng bóng
+ Khổ: 136 mm
+ Dài: 8,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery – AW 0331
+ Khổ: 142mm
+ Số met: 2,000+2,000+1,990+1,990
+ Số cuộn: 4
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 145 mm
+ Số met: 370
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012(khách hàng ký mẫu màu)
09h50, Hùng +Hiền in tốc độ 25m/ph/267m. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012(khách hàng ký mẫu màu)
10h30, Hùng +Hiền in tốc độ 25m/ph/587m. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012(khách hàng ký mẫu màu)
10h30, Hiền in tốc độ 25m/ph/1.534m. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012(khách hàng ký mẫu màu)
11h50, Hùng in tốc độ 25m/ph/2.527m. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012(khách hàng ký mẫu màu)
13h00, Hùng in tốc độ 25m/ph/4.187m. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012(khách hàng ký mẫu màu)
13h40, Hiền in tốc độ 25m/ph/5.197m. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012
14h30, Tuấn cán màng, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012(khách hàng ký mẫu màu)
14h55, Hiền in tốc độ 25m/ph/6.370m. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012(khách hàng ký mẫu màu)
15h55, Hiền in tốc độ 25m/ph/7.865m. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012(khách hàng ký mẫu màu)
16h10, Hiền in tốc độ 25m/ph/8.025m. kiểm đạt, KẾT THÚC
Ngay 17-10-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :8h———9h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN:305mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:160m
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——————1500m\20sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/10/2012
8h50 Tuấn cán màng nước tốc độ 60 – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/10/2012
9h40 Tuấn cán màng nước tốc độ 60 – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/10/2012
10h35 Hiền+Tuấn cán màng nước tốc độ 60 – kiểm đạt.
*Giao NVL cho sx:
2.Màng
– Từ NCC: Đại Vũ Sơn
+ Khổ: 136 mm
+ Số met: 4000
+ Số cuộn: 3
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/10/2012
11h30 Hiền+Tuấn cán màng nước tốc độ 60 – kiểm đạt.
Ngay 17-10-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :8h———9h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN:305mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:160m
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——————1500m\20sp————>8.025m/20sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 8,350 m
-SL thu hồi về kho: 150 m + 15m dau cuon cuoi cuon
-SL sx thực tế: 8,185 m => 26,836 buoc/ 536,720 sp
*NVL thu hồi sau sx:
2. Màng :
-Tổng SL giao sx: 12,000 m
-SL thu hồi về kho: 3,900 m
-SL sx thực tế: 8,100 m
*Giao NVL cho sx:
3. Keo nước
– Từ NCC: Tuyết Châu
+ Số kg: 30
+ Số thùng 1
*NVL thu hồi sau sx:
2.Keo nước:
-Tổng SL giao sx: 30 kg
-SL thu hồi về kho: 18 kg
-SL sx thực tế: 12 kg
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 25400bn/5sp
9. BƯỚC BẾ: 78
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012
8h25 Tăng bế tốc độ 65/26.260b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012
9h20 Tăng bế tốc độ 65/29.115b’/5sp – có vài sp bế bị lệch.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012
10h25 Tăng bế tốc độ 55/32.310b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012
11h00 Tăng bế tốc độ 55/34.100b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012
11h45 Tăng bế tốc độ 55/36.550b’/5sp – kiểm đạt.
Số PGH: 121326
Ngày GH: 21/10/2012
SL: 30.000 sp.
Số PGH: 121326
Ngày GH: 22/10/2012
SL: 120.000 sp.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012
13h55 Tăng bế tốc độ 55/39.870b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012
15h15 Tăng bế tốc độ 55/43.810b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012
16h30 Tăng bế tốc độ 85/48.570b’/5sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 25400bn/5sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 50100bn/5sp
9. BƯỚC BẾ: 78
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/10/2012
08h20 Tăng bế tốc độ 62 /50.647b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
09h10 Tăng bế tốc độ 71 /52.959b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
10h10 Tăng bế tốc độ 75 /55.614’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
10h55 Tăng bế tốc độ 75 /57.728b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
11h45 Tăng bế tốc độ 86/62.037b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
13h05 Tăng bế tốc độ 86/62.612b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
13h55 Tăng bế tốc độ 101/66.061b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
14h35 Tăng bế tốc độ 72/69.163b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
15h30 Tăng bế tốc độ 91 /72.155b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
16h20 Tăng bế tốc độ 71 /75.089b’/5sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 50100bn/5sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 77434bn/5sp
9. BƯỚC BẾ: 78
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
Kiểm KBS, thứ tư ngày 24/10/2012
08h30 Tăng bế tốc độ 73 /80.984b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 24/10/2012
09h10 Tăng bế tốc độ 85 /84.156b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 24/10/2012
09h50 Tăng bế tốc độ 64 /85.963b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 24/10/2012
10h45 Tăng bế tốc độ 71 /89.906b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 24/10/2012
11h30 Tăng bế tốc độ 62 /91.557b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 24/10/2012
13h30 Tăng bế tốc độ 51 /93.841b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 24/10/2012
14h10 Tăng bế tốc độ 53 /96.497b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 24/10/2012
15h10 Tăng bế tốc độ 38 /98.101’/5sp – kiểm ko đạt, bế ko đều do dao động
Kiểm KBS, thứ tư ngày 24/10/2012
16h00 Tăng bế tốc độ 51 /100.228b’/5sp . kiềm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 24/10/2012
16h40 Tăng bế tốc độ 51 /101.453b’/5sp . kiềm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 77434bn/5sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 101.555bn/5sp
9. BƯỚC BẾ: 78
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
Kiểm KBS, thứ năm ngày 25/10/2012
10h30 Tăng bế tốc độ 65/104.150b’/5sp – kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 101.555bn/5sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 104.150bn/5sp
9. BƯỚC BẾ: 78
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM NGÀY: 27/10/2012
– Khách hàng đặt: 500.000 sp
– VP cung cấp: 8.185 m => 26.836 bước/305mm/20sp = 536.720sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 536.720sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 500.000sp/536.720sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 36.720 sp = 560 m (tỷ lệ hư 6,84%)=> Trong đó:
+ Hùng+ Hiền in máy Flexo: vỗ bài giấy TP 524b’/20sp= 10.490sp (1,95%)= 160m
– In 8.025m : in hư+ lé 9.270sp (1,72%)= 141m
+ Tuấn cán màng nước : hư 3.710sp (0,69%)= 56m
+ Tăng bế 104.150b’/20sp= 520.250sp: hư 13.250sp (2,46%) =202m => bế không đều
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 121430
Ngày GH: 21/11/2012
SL: 358.200 sp, trong đó:
+ 205.740sp: theo P/O.
+ 152.460sp: giảm trừ 30%.
Bài PSS trên hủy bỏ.
KIỂM NGÀY: 21/11/2012
– Khách hàng đặt: 500.000 sp
– VP cung cấp: 8.185 m => 26.836 bước/305mm/20sp = 536.720sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 536.720sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 508.200sp/536.720sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 28.520 sp = 435 m (tỷ lệ hư 5,31%)=> Trong đó:
+ Hùng+ Hiền in máy Flexo: vỗ bài giấy TP 524b’/20sp= 10.490sp (1,95%)= 160m
– In 8.025m : in hư+ lé 9.270sp (1,72%)= 141m
+ Tuấn cán màng nước : hư 3.710sp (0,69%)= 57m
+ Tăng bế 104.150b’/20sp= 520.250sp: hư 5.050sp (0,94%) = 77m => bế không đều
Tổng cộng số lượng giao cho khách là: 508.200 sp, trong đó:
+ Khách hàng chấp nhận thanh toán với số lượng là: 355.740 sp.
+ DN2 đồng ý giảm trừ 30% cho phần hư hỏng với số lượng là: 152.460 sp.
* Bổ sung phần bế không đều: 8.200 sp bế không đều (đã loại ra), A.Tâm chấp nhận giao cho khách hàng.