Ngày: | 13-10-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121013 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – Phương Đông |
Tên hàng | PDG – Linh Chi Opha |
Ngày đặt | 13-10-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 23-10-2012 |
Ngày đồng ý giao | 23-10-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Chý ý nhãn này in số lương 5.000sp (NSX: 22-10-2012)&(HSD:22-10-2015) + 5.000sp (NSX: 02-02-2013)&(HSD: 02-02-2016)
– Tổng cộng 2 loại là 10.000sp – Cắt rời từng sản phẩm |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:1 màu pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Cắt rời từng sản phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-SL in: 10,500 SP => 5,250 bước/ 2sp
-Khổ đề nghị: 137mm
-Dài đề nghị: 599 m ( Bước in đề nghị : 114mm/2 sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 793 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 239+368+172
+ Số cuộn: 3
A. Phung ký nhận
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012
10h15, Hùng dán bảng + chuần bị vỗ bài trên giấy thường
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012
11h10, Hùng đang vỗ bài trên giấy thật tốc độ 50
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012
11h20, Hùng vỗ bài trên giấy thật tốc độ 50/ 318b
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012. TT Thắng ký mẫu màu
11h35, hùng in tốc độ 70/ 400b/2sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012. TT Thắng ký mẫu màu
12h55, Đức in tốc độ 60/ 4.306b/2sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012. TT Thắng ký mẫu màu
13h15, Đức in tốc độ 60/ 5.414b/2sp. Kiểm đạt, kết thúc( Đức báo in hết giấy)
Ngay 19-10-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:1.300b————-5.400b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Huy bai tren
Ngay 19-10-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:1.300b————-5.400b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS thứ sáu ngày 19/10/2012
13h55, Hiền cán uv, tốc độ 44m/ph/660m(tính luôn sl vỗ bài), kiểm đạt, KẾT THÚC
*Ngay 19/10/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :10h———->11h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN:114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:318b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 1.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012
9h10 Tăng bế tốc độ 50/870b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012
9h35 Tăng bế tốc độ 50/1.710b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012
10h10 Tăng bế tốc độ 50/4.120b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012
10h30 Tăng bế tốc độ 50/5.400b’/2sp – kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00…………….den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h30 va ve sinh may xuong dao xong den 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5400bn/2sp
9. BƯỚC BẾ: 115
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 665m
-SL thu hồi về kho: 5 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 660 => 5,789 bước; 11,578 sp
Số PGH: 121325
Ngày GH: 22/10/2012
SL: 10.300 sp
KIỂM NGÀY: 22/10/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp/1 loại
– VP cung cấp: 660 m=> 5.789bước /114mm/2sp = 11.578 sp (in ghép 2 loại)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.578 sp/2 loại.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.300 sp/11.578 sp/2 loại
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.278 sp/2 loại= 73 m (tỷ lệ hư 11,03%)=> Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy TP 318b’/2sp= 636sp (5,49%)=35m
– In 1.300b’/2sp= 2.600sp: In lé vàng 120sp (1,03%)=7m
+ Đức in 4.100b’/2sp=8.200sp: Hư 482sp (4,16%) =27m => in lé vàng 232sp+ nối giấy in lé 250sp.
+ Tăng bế 5.400b’/2sp= 10.800sp: bế phạm sp hư 40sp (0,34%) =2m
+ Hiền cán UV máy Flexo: không hư.
PSS này đã hoàn thành.