Nhãn trước:
Nhãn sau:
| STT | Tên Sản Phẩm | THL_ Decal WINSF 1L – Máy Flexo |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-121023-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Thăng Long |
| Tên file của khách | WinSF_KHCC | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | WinSF 1L NT_Goc 121017 và WinSF 1L NS_Goc 121017 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy Avery_AW0331 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 85mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 132mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Màng bóng (màng nước). |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.500sp/cuộn) |
| 17 | Khổ in đề nghị | 148mm |
| Bước in đề nghị | 267mm/3sp. | |
| 18 | Ghi chú | In: 4 màu góc + Xanh pha. Hướng quấn cuộn: Nhãn trước dạng 01, nhãn sau dạng 02. Xem tại đây. Lưu ý: Khổ màng nhỏ hơn khổ giấy 04mm. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.