Ngày 04/11/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h 11h |
7h45 12h |
1.75 |
7h45 |
11h |
4.25 |
29% |
1800b/10sp 3550/2sp |
101 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h |
15h10 |
3.2 |
15h10 |
18h |
2.8 |
53% |
6.600 b/10sp |
116 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h10 |
24h |
4.83 |
18h |
19h10 |
1.17 |
81% |
9.800 b/sp |
44 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
12.200 b/sp |
55 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
66% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
28.275 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
79 m2/ca |
Kim Nhựt