| Ngày: | 5-11-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 81105-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | MEKONG |
| Tên hàng | MKG – Litol N4 175kg [5-11-2008] |
| Ngày đặt | 5-11- 2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 12-11-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 12-11-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
| Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 1.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Xuất phim theo đĩa mới. | |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
KHỔ IN : 254 X 160 / 1 SẢN PHẨM
Số lượng in : 1.050 sp -> in 1.050 tờ x 1 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
* Khổ = 16 cm x 25.5 cm
Đã kiểm xong lúc 15 giờ 40 phút
Số lượng in: 1.111sp
Số lượng in đạt: 1.107sp
Số lượng không in đạt: 4 sp, hư 0,36%
PHIẾU SAI SÓT:
màu vàng in bung kim 2sp
màu xanh in bung kim 2sp
Người thực hiện: MAI + HẠNH