Ngày: | 07-11-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81107 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV-Thân 19L (LA) |
Ngày đặt | 07-11-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 07-12-2008 |
Ngày đồng ý giao | 07-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. Đóng gói: cho Long An |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Đã sản xuất.
Số lượng in : 14.600 sp -> in 14.600 bước x 1 sp + 1.200 sp tồn kho
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 28.8 cm
* Dài = 1.825 m
Giao vật tư cho phòng máy : 02 cuộn x 1.000 m
sx tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: có ( phong – dao đạt)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU C Ó): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Đề nghị in thêm 15,000 sản phẩm, tổng cộng của PTT này: 30,000 sản phẩm.
Tồng cộng số lượng cần in là : 31.000 bước x 1 sp
Giao vật tư cho phòng máy : 04 cuộn x 1.000 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer đỏ
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 tấm
3. LÝ DO HƯ:in nhiều lần tram bị bông lên
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:hùng
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 500–15000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14H3O
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15H
THOI GIAN VO BAI 15H—–16H:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H00
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10MM
8. BƯỚC IN:125
9. SỐ LƯỢNG IN:0—500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):17h00 bản xanh bi hư cham , chup lai bản đên17h30
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer đỏ
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 tấm màu đỏ
3. LÝ DO HƯ:in nhiều lần tram bị bông lên
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:hùng
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10MM
8. BƯỚC IN:125
9. SỐ LƯỢNG IN:15000—-27000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):1h15 chụp lại bản đó vì chạy nhìu lần tram bi bong
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
“Tram bi bong vi chay nhieu lan” Cau ket luan nay co dung su thuc hay ko? Thuc te da in bao nhieu lan? TVSon, Trung suu tam va ghi len cu the so lan in va ban bi bong tram. So sanh voi tram tuong tu voi cac lo hang khac da in nhieu lan – tat ca co bong tram tuong tu hay ko hoac co gi dac biet trong truong hop nay.
TVSon suu tam cach luu tru bang mot cach tot nhat va viet bai cach luu bang. Vi du: cach luu: de nam hoac treo. Nhiet do thich hop.
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:27000b-31000b1sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:10H 40 DEN 11H 20
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11H 25 LEN GIAY VO BAI
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO 0
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h15
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:15600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sx tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: có ( phong – dao đạt)
2. MAKET IN: chưa trả
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU C Ó): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:9H 50 DEN 10H 20
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10H 55
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4000—-15200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:83704
Ngày giao:20/11/08
SL:15000SP
* KIỂM NGÀY: 19+21+22/11/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 30.840 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.140 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 700 sp (2,26%)
a. IN HƯ: 520 sp (1,68%)
– Thuy: 142 sp (0,46%)
– Trung: 273 sp (0,88%)
– Đức : 75 sp (0,24%)
– Mong: 30 sp (0,09%)
b. BẾ HƯ: 75 (0,24%)
– Tuan : 39 sp )0,12%)
– Khanh: 36 sp (0,11%)
c.VAN DE KHAC: Giay nhan (do giay): 105 sp (0,34%).
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Mong, Thụy,Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn, Khanh.
Đã hoàn thành PTT này.