Ngày: | 10-11-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121110 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Nước rửa VSPN X7_Xi 01 |
Ngày đặt | 10-11-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 21-11-2012 |
Ngày đồng ý giao | 21-11-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery _BW0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước:60mmNhãn sau: 65mm |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước:70mmNhãn sau: 87mm |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +10% |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _BW0148
-SL in: 5,500 bộ => 5,500 bước/ 1 bộ
-Khổ đề nghị: 175mm
-Dài đề nghị: 385 m (Bước in đề nghị:70mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery _BW0148
+ Khổ: 175 mm
+ Dài: 1,604 nm
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery _BW0148
+ Khổ:175 mm
+ Số met: 1,604
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư ngày 14/11/2012
08h10, Đức đang vỗ bài giấy thường
KIỂM KBS, thứ tư ngày 14/11/2012
08h50, Đức đang vỗ bài giấy thường, tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ tư ngày 14/11/2012
09h20, Đức in vỗ bài giấy thật , tốc độ 40/ 300b/1 bộ
KIỂM KBS, thứ tư ngày 14/11/2012( TT Hưởng đồng ý màu sắc)
09h45, Đức in tốc độ 40/ 147b/1 bộ. TT đồng ý màu sắc, nhưng chữ còn lé. Đức đã chỉnh lại
KIỂM KBS, thứ tư ngày 14/11/2012( TT Hưởng đồng ý màu sắc)
10h35, Đức in tốc độ 35/ 2.087b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 14/11/2012( TT Hưởng đồng ý màu sắc)
11h10, Khanh in tốc độ 40/ 3.205b/1 bộ. Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀu:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG;06h00 xuong ban ve sinh may
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:06h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :07h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h00 ban giao lai A DUC
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀu:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11H00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12H00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:3000—–5500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:chay nhan nen do in bi soc
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS, thứ tư ngày 14/11/2012( TT Hưởng đồng ý màu sắc)
11h50, Khanh in tốc độ 40/ 4.700b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 14/11/2012
14h25, Tăng bế tốc độ 122/1.084b/2 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 14/11/2012
15h25, Tăng bế tốc độ 122/5.600b/2 bộ. Kiểm đạt, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,604 m
-SL thu hồi về kho: 1,197m + 1 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 406m => 5,800 bước; 5,800 bộ
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00……………den 13h40
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h25 va xuong dao ve may xong den 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.600bn/1bo
9. BƯỚC BẾ: 71
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 122
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀu:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :8h————-9h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-3.000b
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Số PGH: 121428
Ngày GH: 20/11/2012
SL: 5.500 bộ.
KIỂM NGÀY: 20/11/2012
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ
– VP cung cấp: 406m/ 70mm/1 bộ=> 5.800 bước/ 1 bộ= 5.800bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 5.800 bô
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.600 bộ/5.800bộ( giao 5.500 bộ . khấu hao khách hàng 100bộ( 1,72%))
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 200 bộ = 14m( tỉ lệ hư 3,44%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy TP hư 300b, kiểm đạt lấy được 220b. Vậy vỗ bài hư 80b/1 bộ( 1,38%)
-in 3.000b/1 bộ= 3.000 bộ, kiểm đạt ko hư
+Khanh in 2.500b/1 bộ= 2.500 bộ, in lé do mối nối giấy hư 20 bộ( 0,34%)
+Tăng bế 5.600b/1 bộ. kiểm đạt ko hư