Ngày: | 10-11-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121110 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Anh_01 |
Ngày đặt | 10-11-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 21-11-2012 |
Ngày đồng ý giao | 21-11-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 47 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +10% |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-SL in:11.000 bộ => 11.000 bước/ 1 bộ
-Khổ đề nghị: 116mm
-Dài đề nghị: 1.144 m (Bước in đề nghị: 104mm/1 bộ.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Vàng
-SL in:11.000 bộ => 11.000 bước/ 1 bộ
-Khổ đề nghị: 55mm
-Dài đề nghị: 935m (Bước in đề nghị: 85mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 116mm
+ Dài: 2,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ Vàng (KĐT)
+ Khổ: 64 cm
+ Dài: 120 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 116mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn:1
2.Nhũ :
-Từ tồn kho:Nhũ Vàng (KĐT)
+ Khổ: 64 cm
+ Số met: 120
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Ngay 13-11-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h———–18h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Ngay 13-11-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h———–19h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG;19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :19h30———->20h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:11.100b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS, thứ năm ngày 15/11/2012
10h30 Khanh ép+bế tốc độ 40/2.765b’/1 bộ– kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 15/11/2012
13h15 Khanh ép+bế tốc độ 50/3.750b’/1 bộ– kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 15/11/2012
13h50 Khanh ép+bế tốc độ 45/5.000b’/1 bộ– kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 15/11/2012
14h35 Khanh ép+bế tốc độ 45/7.750b’/1 bộ– kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 15/11/2012
15h30 Khanh ép+bế tốc độ 45/11.100b’/1 bộ– kiểm đạt- kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:08h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00bn/1bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 3600bn/1bo
9. BƯỚC BẾ: 105
10. BƯỚC NHŨ:83
11.NHIỆT ĐỘ:122
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:08h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:3600bn/1bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11100bn/1bo
9. BƯỚC BẾ: 105
10. BƯỚC NHŨ:83
11.NHIỆT ĐỘ:122
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
Số PGH: 121428
Ngày GH: 20/11/2012
SL: 11.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000m
-SL thu hồi về kho: 814 m
-SL sx thực tế: 1,186 m =>11,400 bước; 11,400 bộ
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 3 cuộn khổ 5.5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 3 cuộn khổ 5.5 cm
KIỂM NGÀY: 20/11/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ
– VP cung cấp: 1.186m/ 104mm/1 bộ=> 11.400 bước/ 1 bộ= 11.400bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 11.400 bô
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.024 bộ/11.400bộ( giao 11. 000. khấu hao khách hàng 24 bộ( 0,21%))
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 376 bộ = 39m( tỉ lệ hư 3,29%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tP hư 300 b/ 1 bộ = 300 bộ = 31m( 2,63%)
+ Hùng in 11.100b/ 1 bộ = 11.100 bộ, in ko có uv, nên ép nhủ ko bám hư 71bộ ( 0,62%)
+Khanh ép nhủ + bế 11.100b/1 bộ = 11.000 bộ, bế cuối cuộn nhăn sp hư 5 bộ( 0,04%)