Ngày: | 13-11-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121113 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 500ml_Decal xi |
Ngày đặt | 13-11-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 24-11-2012 |
Ngày đồng ý giao | 24-11-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao Tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Khách hàng duyệt mẫu – Số lượng được +5% |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Kiểm tra lại số lượng màu in.
Khách hàng duyệt file thiết kế, tiến hành sản xuất.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In máy 5 màu: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW 0148
-SL in: 10,500 sp => 10,500 bước / 1 sp
-Khổ đề nghị: 152mm.
-Dài đề nghị: 620 m ( Bước in đề nghị:59mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_BW 0148
+ Khổ: 152mm +150 mm
+ Dài: 600 m + 248 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery_BW 0148
+ Khổ: 150 mm +152 mm
+ Số met: 600+ 248
+ Số cuộn: 2
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ ba 20/11/2012
09h45 Hùng in tốc độ 70 /1.4200b’/1 sp [vỗ bài 220b’/1sp] – kiểm đạt
Bài kiểm KBS trên hủy bỏ
KIỂM KBS, thứ ba 20/11/2012
09h45 Hùng in tốc độ 70 /1.420b’/1 sp [vỗ bài 220b’/1sp] – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 20/11/2012
10h20 Hùng in tốc độ 70 /3.720b’/1 sp – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 20/11/2012
11h40 Hùng in tốc độ 75 /9.950b’/1 sp – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 20/11/2012
11h50 Hùng in tốc độ 75 /10.550b’/1 sp – kiểm đạt – kết thúc.
*Ngay 20/11/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h———->6h50 ( 3 lo )
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h50
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :7h20——->8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:220b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 10.550b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
KIỂM KBS, thứ tư ngày 21/11/20
16h00, Tăng bế tốc độ 55/610b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 21/11/20
16h40, Tăng bế tốc độ 85/4.500b/1sp. Kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ 15h00…………..den 15h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6.600 bn/1sp
9. BƯỚC BẾ: 60
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
KIỂM KBS, thứ năm 22/11/2012
08h15 Tăng bế tốc độ 80 /8.220b’/1sp – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 22/11/2012
08h45 Tăng bế tốc độ 80 /10.550b’/1sp – kiểm đạt – kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,197m
-SL thu hồi về kho: 559 m +3 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 635 m =>10,770 bước; 10,770 sp
Số PGH: 121432
Ngày GH: 22/11/2012
SL: 10.300 sp.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 08h45
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 6.600bn/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.550 bn/1sp
9. BƯỚC BẾ: 60
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
KIỂM NGÀY: 22/11/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 635 m=> 10.770bước /59mm/1sp = 10.770 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.770 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.380 sp/10.770 sp (giao 10.000 sp+ khau hao cho KH 80sp (0,74%)= 4m)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 390 sp= 23 m (tỷ lệ hư 3,62%).
+ Hung VB giay TP 220b’/1sp= 220b’/1sp (2,04%)= 13m
– In 10.550b’/1sp: hu 134sp (1,24%)= 8m => in hu cuoi cuon
+ Tang be 10.550b’/1sp: hu 36sp (0,33%) = 2m => be pham+ be nhan giay.
PSS này đã hoàn thành