Ngày: | 19-11-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121119 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI- Nhãn 220,200,000 đồng |
Ngày đặt | 19-11-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 30-11-2012 |
Ngày đồng ý giao | 30-11-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 37 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +3% |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
-SL in: 103,000 sp => 10,300 bước/ 10sp
-Khổ đề nghị: 212mm.
-Dài đề nghị: 999 m (Bước in đề nghị: 97mm/10 sản phẩm.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 212 mm
+ Dài: 800 m
-Tồn kho : VHM – SVLW – PSK
+ Khổ:212 mm
+ Dài: 339 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 212 mm
+ Số met: 500 + 300
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 212 mm
+ Số met: 339
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :17h————17h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
KIỂM KBS, thứ tư 21/11/2012
08h30, Hùng in tốc độ 90/3.137b’/10sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 21/11/2012
08h00, Hùng vỗ bài trên giấy TP hư 220b/10sp
KIỂM KBS, thứ tư 21/11/2012
09h20, Hùng in tốc độ 100b/6.344b’/10sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 21/11/2012
10h30, Hùng in tốc độ 100b/10.600b’/10sp – kiểm đạt., kết thúc
*Ngay 21/11/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :6h———>6h50
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 220b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 10.600b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
*Giay khong dat, bi sang mot ben, trong qua trinh chay bi dao dong chong mau bi le, Hung in bu 3000b/10sp
*Xin dinh in bu la 300b/10sp
KIỂM KBS, thứ năm 22/11/2012
13h40 Phát bế tốc độ 62 /1.170b’/10sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 22/11/2012
14h10 Phát bế tốc độ 61 /2.200b’/10sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 22/11/2012
14h45 Phát bế tốc độ 74/4.200b’/10sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 22/11/2012
15h40 Phát bế tốc độ 75/5.960b’/10sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 22/11/2012
16h40 Phát bế tốc độ 115/10.000’/10sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 22/11/2012
16h50 Phát bế tốc độ 115/10.600b’/10sp – kiểm đạt- kết thúc.
Số PGH: 121504
Ngày GH: 26/11/2012
SL: 100.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,139 m
-SL thu hồi về kho: 88 m +1m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1,050 m =>10,820 bước; 108,200 sp
KIỂM NGÀY:26 /11 /2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 1.050 m/97 mm/10 sp => 10.820b/10sp= 108.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 108.200 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 100.180 sp/ 108.200 sp.( giao 100.000sp. TT cho thêm khách hàng 180sp( 0,16%))
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG :8.020 sp= 77 m (tỷ lệ hư 7,41 %) => trong đó:
+Hùng vỗ bài trên giấy TP hư 2.000ps= 19m( 1,84%)
-in 10.600b/10sp = 106.000sp, in lé hư 4.660ps = 45m( 4,30%)
+Phát bế 10.600b/10sp= 106.000sp, bế lột mất sp + bế phạm vô sp hư 1.360ps = 13m( 1,26%)
PSS này đã hoàn thành.