PTT: ĐTD – Astra sea 50 18L [10-11-08]

Ngày: 10-11-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81110-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – Astra sea 50 18L [10-11-08]
Ngày đặt 10-11-2008
Ngày yêu cầu giao 19-11-2008
Ngày đồng ý giao 19-11-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC
Mã số NCC và NVL Thái KK – SVLW
Chiều rộng khổ in (mm) 125
Chiều dài khổ in (mm) 275
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] In lụa nhỏ
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 tờ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: ĐTD – Astra sea 50 18L [10-11-08]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. VNTPhuong nói:

    KHỔ IN : 295 X 265 / 2 SẢN PHẨM / 2 LOẠI

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 sp -> in 5.250 tờ x 1sp x 2 loại ( Astra sea 50/40)
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = SVLW – PS
    * Khổ = 26.5 cm x 30.5 cm
    Máy bế cắt tờ , chuyển in lụa

  4. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:0

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:113h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3600b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5100b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:265

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  5. NTKhanh nói:

    13118.1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h10

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3600b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:265

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  6. TDPhung nói:

    # THIẾT BỊ:đạt
    # NHÂN SỰ:đạt
    # MỰC:đạt
    1. MÀU 1:đạt
    2. MÀU 2:đạt
    3. MÀU 3:đạt
    4. MÀU 4:đạt
    5. MÀU 5:
    6. MÀU 6:
    7. MÀU 7:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT:
    1. HÓA CHẤT 1:đạt
    2. HÓA CHẤT 2:đạt
    3. HÓA CHẤT 3:đạt
    # VẢI :đạt
    # GIẤY NGUYÊN LIỆU IN (GHI CỤ THỂ KÍCH THƯỚC VÀ SỐ LƯỢNG):26.5cm x 30.5cm s/l= 5100 tờ/2sp
    # MAKET IN:đạt
    # MẪU MÀU:đạt

  7. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong kết thúc lúc 8h 30 phút
    Số lượng in: 5.059sp
    Số lượng in đạt: 5.013sp
    Số lượng không in đạt: 46sp, hư 0,90%
    PHIẾU SAI SÓT:
    Màu vàng in hư: 2sp
    Màu đỏ in hư: 1sp
    Màu đen in hư: 25sp
    màu xanh in hư: 18sp
    lý do: màu xanh in dính bản + màu đen in lem chữ
    Người thực hiện: TĂNG + MAI+ HẠNH+ KIỀU

  8. DTTLy nói:

    PGH:83703
    Ngày giao:20/11/08
    SL:500 SP

  9. DTTLy nói:

    PGH:83715
    Ngày giao:22/11/08
    SL:4500 SP

Trả lời