Ngày 11/11/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h 11h20 |
9h30 12h |
4 |
9h30 |
11h20 |
2 |
67% |
10100b/3sp 1400b/2sp |
108 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h 14h05 16h55 |
14h 16h45 18h |
5.75 |
14h 16h45 |
14h05 16h55 |
0.25 |
96% |
11.700 b/2sp |
98 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 19h20 21h25 |
19h 21h10 23h50 |
5.25 |
19h 21h10 23h50 |
19h20 21h25 24h |
0.75 |
88% |
12.150 b/2sp |
101 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h |
2h30 5h |
4.5 |
2h30 5h |
3h 6h |
1.5 |
75% |
10.100 b/2sp |
84 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
25.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
98 m2/ca |
Kim Nhựt