Ngày 12/11/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h10 |
9h05 |
3 |
6h 9h05 |
6h10 12h |
3 |
50% |
7.000 b/3sp |
67 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h30 |
18h |
5.5 |
12h |
12h30 |
0.5 |
92% |
12.500 b/2sp |
104 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
12.600 b/2sp |
105 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
10.900 b/3sp |
104 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
95 m2/ca |
Kim Nhựt