| Ngày: | 13-11-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 81113-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | GOTIC |
| Tên hàng | GTC – Tiêu đen bột 35g |
| Ngày đặt | 13-11-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 19-11-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 19-11-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0269 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 108 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 14.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Bế bo 4 góc | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Chi tiết trên PHI.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:nguyen thanh trung
2. NGÀY CHỤP:17/11/2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:117×125
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 bản.
Đồng ý xuất, kích thước tính theo “mm”.
Số lượng in : 14.800 sp -> in 7.400 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 11.2 cm
* Dài = 851 m
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;18h00….18h30 ve sinh may va lua loi cat ;18h30….19hlen giay vo bai va canh chinh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7300b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:112.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sx tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: có ( khanh – dao đạt)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): có
PGH:83706
Ngày giao:20/11/08
SL:3500SP
* KIỂM NGÀY: 19/11/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 14.671 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 14.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 71 sp (0,48%)
a. IN HƯ: 49 sp (0,33%)
– Mong: 29 sp (0,19%)
– Thụy: 20 sp (0,13%)
b. BẾ HƯ: 22 sp (0,14%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong, Thụy.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong..
PGH:83726
Ngày giao:25/11
SL:10500 SP