PTT: GTC – Tiêu trắng bột 35g

Ngày: 13-11-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81113-005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng GOTIC
Tên hàng GTC – Tiêu trắng bột 35g
Ngày đặt 13-11-2008
Ngày yêu cầu giao 19-11-2008
Ngày đồng ý giao 19-11-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW0269
Chiều rộng khổ in (mm) 50
Chiều dài khổ in (mm) 108
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 14.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Bế bo 4 góc
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: GTC – Tiêu trắng bột 35g

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.

  2. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  3. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:nguyen thanh trung

    2. NGÀY CHỤP:17/11/2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:117×125

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 bản.

  4. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất, kích thước tính theo “mm”.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 14.800 sp -> in 7.400 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 11.2 cm
    * Dài = 851 m

  6. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
    2. NGÀY CHỤP:18/11/2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:117×125

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1bản.

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  8. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO 17H15 XUONG DAO VA VE SINH MAY VA LEN DAO 18H00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:112.50

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h.Chup bang xanh vi chua co
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19hh
    THOI GIAN VO BAI :19h—19h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:111.50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00-7400b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7H 15

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3800B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:112

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3500b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:112.50

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  12. VNTPhuong nói:

    sx tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: có ( khanh – dao đạt)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): có

  13. DTTLy nói:

    PGH:83706
    Ngày giao:20/11/08
    SL:3500 SP

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 19/11/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 14.661 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 14.600 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 61 sp (0,41%)
    a. IN HƯ: 36 sp (0,24%)
    b. BẾ HƯ: 25 sp (0,17%)
    – Tuấn: 15 sp (0,10%)
    – Phong: 10 sp (0,06%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn, Phong..

  15. DTTLy nói:

    PGH:83726
    Ngày giao:25/11
    SL:10500 SP

Trả lời