Ngày: | 06-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121206 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Giấy Sài Gòn |
Tên hàng | GSG – Tem định vị |
Ngày đặt | 06-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 10-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 10-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo) |
Mã số NCC và NVL | 18 GSM |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 500,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sản xuất
– Bế không được đứt tẩy. – Số lượng nhãn /cuộn: 10,000 SP/cuộn – Khoảng cách nhãn 3mm, Biên : 2mm – Dạng quấn cuộn : Như PHI – Số lượng được +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu pha.
2. Chia cuộn, Bế -> quấn cuộn đúng số lượng thành phẩm.
Lưu ý: Giấy này có tại DN2.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
-Khổ đề nghị: 310mm.
-Bước in đề nghị:66mm/20sp.
-Dài đề nghị: 1,683+84= 1,767 m (26,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 500,000 sp+ 2% được phép giao = 510,000 sp => 25,500 bước / 20sp = 1,683 m.
-Khấu hao 5%: 25,500 sp =>1,275 bước /20sp = 84 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho : PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
+ Khổ: 310mm.
+ Dài: 1,000 m+977 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
+ Khổ: 310mm.
+ Số met: 1,000 +977
+ Số cuộn: 2
A.Hiền ký nhận
* Tem định vị hiện còn tồn 275.000 sp.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 29/12/2012
09h25 Tăng bế tốc độ 150/1.650b’/6sp _ kiểm đạt.
Hủy bài KBS trên.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 29/12/2012
09h25 Tăng bế tốc độ 150/1.650b’/8sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 29/12/2012
10h10 Tăng bế tốc độ 150/9.175b’/8sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 29/12/2012
11h15 Tăng bế tốc độ 150/15.850b’/8sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 29/12/2012
11h40 Tăng bế tốc độ 150/19.468b’/8sp _ kiểm đạt _ kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00…………………….den 09h00 va vo bai xong den 10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h40 va ve snh may xong den 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 19.468bn/8sp.
9. BƯỚC BẾ: 67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 150
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012
19h45, Hiền in máy flexo 5 màu tốc độ 31m/ph/1.916m. kiểm đạt
Đính chính KBS trên:
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012
10h45, Hiền in máy flexo 5 màu tốc độ 31m/ph/1.916m. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012
11h40, Hiền in máy flexo 5 màu tốc độ 31m/ph/2.622m. Giấy dộp nhiều, ko đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012
12h00, Hiền in máy lexo 5 màu, kết thúc số lượng 393.467sp
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN: 267mm/28sp.
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 2630 m.
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in may Flexo.
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN: 267mm/32 sp.
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 1300 m.
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in may Flexo.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 29/12/2012
16h15 Tăng bế tốc độ 150/1.450b’/6sp _ kiểm đạt
Hủy bài kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013
16h15 Tăng bế tốc độ 150/1.450b’/6sp _ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013
16h45 Tăng bế tốc độ 150/6.890b’/6sp _ kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 15h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 7.000bn/6sp.
9. BƯỚC BẾ: 67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ be trung binh : 150
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
08h30,Tăng bế tốc độ 80/7.221b’/6sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
09h15,Tăng bế tốc độ 100/13.140b’/6sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
10h05,Tăng bế tốc độ 100/19.525b’/6sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
11h00,Tăng bế tốc độ 100/25.329b’/6sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
11h40,Tăng bế tốc độ 100/29.234b’/6sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
13h20,Tăng bế tốc độ 115/31.854b’/6sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
14h00,Tăng bế tốc độ 115/38.133b’/6sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
14h10,Tăng bế tốc độ 115/39.200b’/6sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
14h10,Tăng bế tốc độ 115/39.200b’/6sp _ kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 7.000bn/6sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 39.200bn/6sp.
9. BƯỚC BẾ: 67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ be trung binh : 115
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00(08-09-10/01/2013)
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 4 cuộn (3 nhỏ+1 lớn)
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 8.024sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Không bám mực: 1.824sp
b. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Lột mất sp + bế phạm sp: 1.248sp
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Giấy nhăn: 4.956sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. Phụng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
Số PGH: 130114
Ngày GH: 11/01/2013
SL: 650.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,977 m
-SL thu hồi về kho: 553 m
-SL sx thực tế: 1,424 m => 21,580 bước /66mm/20 sp =>431,600 sp
KIỂM NGÀY: 11 /01/2013
-Khách hàng đặt: 500.000 sp
– VP cung cấp: 1,424m=> 21.580 bước/66mm/20sp = 431.600 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 431.600 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 408.000 sp/431.600 sp [giao 390.000 sp+ tồn cũ 260.000 sp= 650.000 sp]; hiện còn tồn mới 18.000 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 23.600 sp = 78 m (tỉ lệ hư 5,46%)
Trong đó :
+ Phụng in máy Flexo:
– in 2.630m/267mm/28sp= 9.850b’/28sp = 275.800 sp
– in 1.300m/267mm/32sp= 4.868b’/32sp= 155.800 sp
+ Tăng bế 431.600 sp.
* Do NVL: hư 23.600sp (5,46%)= 78m => giấy nhăn, dộp phồng, in dính mực lên nhãn, bế bị lột sản phẩm.
+ Trường, Mai kiểm cuộn.