Ngày: | 06-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121206 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Giấy Sài Gòn |
Tên hàng | GSG – Tem định vị_Màu vàng |
Ngày đặt | 06-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 27-12-2012 |
Ngày đồng ý giao | 27-12-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo) |
Mã số NCC và NVL | 18 GSM |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Bế không được đứt tẩy.- Số lượng nhãn /cuộn: 10,000 SP/cuộn
– Khoảng cách nhãn 3mm, Biên : 2mm – Dạng quấn cuộn : Như PHI – Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ. Lưu ý là sử dụng phim + bảng in + dao bế của loại màu đỏ, CHỈ THAY ĐỔI MÀU SẮC.
1. In một màu Vàng pha.
2. Chia cuộn, Bế -> quấn cuộn đúng số lượng thành phẩm.
Lưu ý: Giấy này có tại DN2.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
-Khổ đề nghị: 310mm.
-Bước in đề nghị:66mm/20sp.
-Dài đề nghị: 693+ 35= 728 m (11,025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp + 5% được phép giao = 210,000 sp => 10,500 bước / 20sp = 693 m.
-Khấu hao 5%: 10,500 sp =>525bước /20sp = 35 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho : PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
+ Khổ: 310mm.
+ Dài: 990 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
+ Khổ: 310mm.
+ Số met: 990
+ Số cuộn: 2
A.Phụng ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:21h30———–22h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:22h30———23h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-5.200b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
KIỂM KBS, thứ tư ngày 26/12/2012
14h30, Khanh in tốc độ 80/8.828b/6sp. ko đạt, giấy bị dộp
KIỂM KBS, thứ tư ngày 26/12/2012
15h15, Khanh in tốc độ 80/11.284b/6sp. ko đạt, giấy bị dộp, khanh báo quản lý đang xử lý
KIỂM KBS, thứ tư ngày 26/12/2012
16h20, Khanh in tốc độ 130/13.787b/6sp. ko đạt, giấy bị dộp, Khanh báo , QL cho in hết cuộn giấy trên máy, xử lý lại những cuộn giấy chưa in
+ 12h00 cup dien 14h00
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:000
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 80
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHAM: 8200———-23500bn/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay in bi nhan + dop da bao APHUNG+AHIEN) de su li lai giay—-(CACH SU LI:DUA GIAY QUA MAY CAN MANG NUOC DE EP LAI GIAY)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
KIỂM KBS, thứ tư ngày 26/12/2012
18h10, Đức in tốc độ 145/24.630b/6sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 26/12/2012
18h50, Đức in tốc độ 145/26.100b/6sp. kiểm đạt, ngưng in
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:145
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:23.500b——-26.100b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012
8h55 Hiền cán UV _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012
9h45 Tăng bế tốc độ 115/800b’ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012
10h20 Tăng bế tốc độ 150/5.300b’ _ đang chỉnh qua mối nối nên bế hư, bị lột sp.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012
10h45 Tăng bế tốc độ 150/6.500b’ _ kiểm đạt _ ngưng bế.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012
13h20 Tăng bế tốc độ 120/7.000b’/6sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012
14h10 Tăng bế tốc độ 150/14.000b’/6sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012
15h15 Tăng bế tốc độ 150/19.000b’/6sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012
15h35 Tăng bế tốc độ 150/25.600b’/6sp _ kiểm đạt_ kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00…………………….den 09h00 va vo bai xong den 10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h35 va ve snh may xong den 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 25.600bn/6sp.
9. BƯỚC BẾ: 67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 150
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
08h15, Đức đang vỗ bài trên giấy thường
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
08h55, Đức in tốc độ 80/657b/6sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
09h45, Đức in tốc độ 80/4.380b/6sp, kiểm in đạt, nhưng giấy dộp, nhăn
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
10h20, Đức in tốc độ 80/8.875b/6sp, kiểm in đạt, nhưng giấy dộp, nhăn
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h30———-7h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:8h———8h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:130
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000——–10.968b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
10h50, Đức in tốc độ 80/10.968b/6sp, kiểm in đạt, nhưng giấy dộp, nhăn, kết thúc
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013
14h55 Tăng bế tốc độ 150/2.400b’/6sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013
15h50 Tăng bế tốc độ 150/10.800b’/6sp _ kiểm đạt _ kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00…………..den 14h00 va vo bai xong den 14h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 15h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.800bn/6sp.
9. BƯỚC BẾ: 67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ be trung binh : 150
Số PGH: 130115
Ngày GH: 11/01/2013
SL: 190.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 990 m
-SL thu hồi về kho: 473 m
-SL sx thực tế: 517 m =>7,830 bước /66mm/20 sp =>156,600 sp
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi dưới đây:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 990 m
-SL thu hồi về kho: 256m
-SL sx thực tế: 734 m =>11,120 bước /66mm/20 sp =>222,400 sp
KIỂM NGÀY: 11 /01/2013
-Khách đặt: 200.000sp
– VP cung cấp: 734m/66mm/20sp => 11.120b/20sp = 222.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 222.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 190.000 sp/222.400 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 32.400sp = 106m (tỉ lệ hư 14,57%)=> Trong đó :
+Đức in 18.768b/6sp = 112.608sp, in kiểm đạt ko hư
+Khanh in 18.300b/6sp=109.800sp, in kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 36.400b/6sp= 218.400sp, kiểm đạt ko hư
+ Hư do nguyên vật liệu :Giấy nhăn, dộp hư 32.400sp = 106m( 14,57%)