Ngày: | 10-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121210 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi |
Ngày đặt | 10-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 20-12-2012 |
Ngày đồng ý giao | 20-12-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như GDH – Sữa Tắm hải mã 500ml_Decal xi đã sản xuất– Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được + 5% |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Khách hàng duyệt file thiết kế, tiến hành sản xuất.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0148
– Khổ đề nghị: 201mm.
-Bước in đề nghị: 69mm/1sp.
-Dài đề nghị: 725+ 36 = 761m (11,025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp + 5% được phép giao = 10,500 sp => 10,500 bước / 1sp = 725 m.
-Khấu hao 5%: 525 sp => 525 bước /1sp = 36 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0148
+ Khổ: 201mm.
+ Dài: 2,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 201mm.
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
14h15 Hùng in tốc độ 55/1.600b’/1sp [vỗ bài giấy TP 180b’/1sp] _TT Thắng đã xem đồng ý màu sắc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
14h50 Hiền in tốc độ 55/3.500b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
15h20 Hiền in tốc độ 55/5.010b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
16h15 Hiền in tốc độ 55/7.820b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
16h45 Hiền in tốc độ 55/10.000b’/1sp _ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h30———–13h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
8. BƯỚC IN:69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:180b\10sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00—————-11.074b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h———-12h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012
11h20, Trường bế tốc độ 145/4.552b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012
13h20, Trường bế tốc độ 145/11.070b’/1sp _ kiểm đạt.kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 13h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11070b/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 70
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 145
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,223 m
-SL sx thực tế: 777 m => 11,254 bước; 11,254 sp
Số PGH: 121531
Ngày GH: 18/12/2012
SL: 10.600 sp.
KIỂM NGÀY: 18/12/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 777 m=> 11.254bước /69mm/1sp = 11.254 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.254 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.892 sp/11.254 sp (giao 10.600 sp+ TT khấu hao cho KH 292 sp (2,59%)= 20m)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 362 sp= 25 m (tỷ lệ hư 3,21%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy TP 180b’/1sp = 180sp (1,59%)= 12m
– In 11.074b’/1sp= 11.074sp: hư 152sp (1,35%)= 11m => in bị bụi 74sp+ hư đầu, cuối cuộn 78sp.
+ Trường bế 11.070b’/1sp= 11.070sp: hư 30sp (0,26%) =2m =>bế hư đầu, cuối cuộn
PSS này đã hoàn thành.