Ngày: | 12-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121212 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.G 50ml |
Ngày đặt | 12-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 22-12-2012 |
Ngày đồng ý giao | 22-12-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | HMI – PP 608 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như DTY – Hanvet K.T.G 100ml- Tiếp thị duyệt mẫu,- Khoảng cách nhãn 5mm- Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Đóng gói: ghi khoảng cách nhãn 5mm trên Phiếu KCS |
PTT đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PTT :
– Thay đổi NVL từ Avey BW 0227 thành HMI – PP608, công nghệ in từ 5 màu thành Flexo 5 màu
– Bổ sung phần ghi chú
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế mới.
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Xanh pha logo + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI – PP 608
– Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị:315mm/12sp.
-Dài đề nghị: 5,513+ 276 = 5,789 m ( 18,375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 5 % được phép giao = 210,000 sp => 17,500 bước /12sp = 5,513 m.
-Khấu hao 5%: 10,500 sp => 875 bước /12sp = 276 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: HMI – PP 608
+ Khổ: 186mm
+ Dài: 6,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC:
+ Khổ:
+ Số met:
+ Số cuộn:
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012
09h35, Hiền in tôc độ 20m/ph/199m– kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012
10h25, Hiền in tôc độ 18m/ph/1.039m– kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012
11h20, Hiền in tôc độ 18m/ph/1.908m– kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012
13h20, Hiền in tôc độ 18m/ph/3.045m– kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012
15h10, Hiền in tôc độ 18m/ph/5.699m– kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012
15h40, Hiền in tôc độ 18m/ph/5.816m– kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
11h50 Phát bế tốc độ 115/2.210b’/4sp_ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM 43m
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——-5816m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
13h10 Phát bế tốc độ 115/3.260b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
13h40 Phát bế tốc độ 118/5.078b’/4sp_ kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,850 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 5,850 m => 18,571 bước; 222,852 sp
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
14h40 Phát bế tốc độ 118/7.465b’/4sp_dao bế, bế không đứt hết bị dính xương nhiều- ngưng bế để xử lý.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
16h45 Tăng bế tốc độ 100/2.091b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
08h30, phát bế tốc độ 100/6.998b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
09h10, phát bế tốc độ 100/11.562b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
11h00, phát bế tốc độ 100/17.485b’/4sp_kiểm đạt.
Đính chính KBS trên
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
10h00, phát bế tốc độ 100/17.485b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
10h50, phát bế tốc độ 100/21.404b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
11h30, phát bế tốc độ 100/25.510b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
13h10, phát bế tốc độ 100/27.005b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
14h10, Tăng bế tốc độ 100/27947b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
15h00, Tăng bế tốc độ 90/33.765b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
15h40, Tăng bế tốc độ 90/37.250b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
16h20, Tăng bế tốc độ 100/43.334b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 19/12/2012
16h55, Tăng bế tốc độ 100/47.760b’/4sp_kiểm đạt.kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 17.000bn/4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 47.760b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 116
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
ngày 19/12/2012:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.016 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Phát bế dính xương, bế bị răng cưa 254b’/4sp= 1.016sp.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Hiền in máy Flexo
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 47b/4 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): A Phát bế dính xương, bế bị răng cưa,mất sp : 47b/4sp.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 292sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in thiếu áp lực 92sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): A Phát bế dính xương, bế phạm vô sp : 120sp. Tăng bế lột mất sp 80sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Phát + Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 13h45
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 376 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Hiềnin hư cuối cuộn 52 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Phát bế lột mất sp 204sp+ bế dính xương120sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
KIỂM NGÀY: 24/12/2012
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 5.850 m => 18.571 bước/315mm/12sp = 222.852 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 222.852 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 218.400 sp/222.852 sp [giao 218.300 sp+ khấu hao cho khách hàng 100 sp (0,04%)= 3m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 4.452 sp/222.852 sp = 117 m (tỷ lệ hư 2%)
Trong đó:
+ Hiền in máy Flexo: vỗ bài giấy TP 108b’/12sp= 1.296sp (0,58%)= 34m
_in 18.463b’/12sp= 221.556sp = 5.816m: in hư 1.428 sp (0,64%) = 38m => in thiếu áp lực, hư đầu cuối cuộn.
+ Phát bế : hư 1.648sp (0,73%)= 43m => bế dính xương, răng cưa phạm sp+ lột mất sp.
+ Tăng bế: hư 80sp (0,03%)= 2m => bế dính xương+ lột mất sp.
Số PGH: 121623
Ngày GH: 29/12/2012
SL: 218.300 sp.
PSS này đã hoàn thành.