Ngày: | 13-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121213 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tân Tân |
Tên hàng | TATA – Decal Cuba – Dừa_ 85 x 50 mm |
Ngày đặt | 13-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 15-12-2012 |
Ngày đồng ý giao | 15-12-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | AVERY – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 6,600 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có, yêu cầu bổ sung đơn đặt hàng trước khi tiến hành sản xuất vì đây là khách hàng mới, không đặt cọc.
Đã có đơn đặt hàng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 1 màu đen + bế thành phẩm.
2. Cắt tờ, kiểm tra thành phẩm ( lưu ý cắt tờ hỏi ý kiến tiếp thị về số lượng/tờ).
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: AVERY – AW 0331
– Khổ đề nghị: 9 cm
-Bước in đề nghị: 90mm/1sp.
-Dài đề nghị: 594+30 = 624 m ( 6,930 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6,600 SP =>6,600 bước /1 sp = 594 m.
-Khấu hao 5%: 330 sp => 330 bước /1 sp = 30 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: AVERY – AW 0331
+ Khổ: 9 cm
+ Dài: 1,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:AVERY – AW 0331
+ Khổ: 9 cm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 14/12/2012. TT Hưởng ký mẫu
15h05, Phụng in tốc độ 23. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 14/12/2012. TT Hưởng ký mẫu
15h50, Phụng in tốc độ 23. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 14/12/2012. TT Hưởng ký mẫu
16h20, Phụng in tốc độ 23/ 6.732b/1sp. Kiểm đạt, kết thúc
Bổ sung kbs trên
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 14/12/2012
15h05, Phụng vỗ bà trên giấy TP 221b/1sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14h00–>15h00 ( vỗ bài, lên dao bế).
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN:90mm/1sp
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:221b. bước/1sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 6732b. bước/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
Số PGH: 121528
Ngày GH: 17/12/2012
SL: 6.700 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 374 m
-SL sx thực tế: 626 m => 6,953 bước; 6,953 sp
KIỂM NGÀY: 17 /12/2012
– Khách hàng đặt: 6.600 sp
– VP cung cấp: 626 m =>6.953 bước/90 mm/1sp = 6.953 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 6.953 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 6.732 sp/6.953 sp [giao 6.700 sp+ TT khấu hao cho KH 32 sp (0,46)= 3m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 221 sp/6.953 sp = 20m (tỷ lệ hư 3,17%)
Trong đó:
+ Phụng in máy 4 màu: vỗ bài giấy TP 221b’/1sp= 221sp (3,17%)= 20m
– in+ bế 6.732b’/1sp= 6.732 sp: không hư
PSS này đã hoàn thành.