STT | Tên Sản Phẩm | ĐTD – TADA sea 40 18L [17-11-08] |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-81117-03 |
2 | Tên Công Ty Khách | Đại Thành Danh |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | TADA sea 50 – sae 40 18L |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Thái KK – SVLW |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 275mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 125mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | |
10 | Số màu đơn [0-5] | |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 289mm x 139mm/1 sản phẩm. |
Bước in đề nghị | ||
18 | Ghi chú | In 4 màu. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
công thức màu. lụa sử dụng in .
1. vàng: py-043=40g. py-041=60g. lụa vàng 165.
2. đỏ: py-164=gốc. lụa vàng 165.
3. xanh: py-230=50g. py-215=50g. lụa vàng 165.
4. đen : py-001=gốc. lụa vàng 165.