| Ngày: | 17-11-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 81117-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Long Phụng |
| Tên hàng | LPG – Giò Lụa 1000g Đặc Biệt [17-11-2008] |
| Ngày đặt | 17-11-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 22-11-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 22-11-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
| Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh – SVLW-PS |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.
Lô hàng này GD duyệt cho sx.
Chi tiết trên PHI.
Số lượng in : 5.300 sp -> in 2.650 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
* Khổ = 18.5 cm
* Dài = 305 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:20/11/2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12.5cmx19cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 bản
Đồng ý xuất.
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:”ĐẠT”
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):”ĐẠT”
# GIẤY IN. ”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG.
a. BẢNG IN:”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:”ĐẠT”
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h00—0h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h30
THOI GIAN VO BAI :1h30—2h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:(2h30-3h00-chup lai ban do) 3h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:115
9. SỐ LƯỢNG IN: 2700b/2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
* KIỂM NGÀY: 24/11/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.150 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 150 sp (2,91%)
a. IN HƯ: 130 sp (2,52%)
b. BẾ HƯ: 20 sp (0,38%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00….6h30 len dao;6h30….7h00 len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:116
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sx trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: CÓ( DAO ĐẠT – phong)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + Nhủ pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có