PTT: TNV – Rượu Vodka Coconut [17-11-2008]

Ngày: 17-11-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81117-010

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tài  Năng Việt
Tên hàng TNV – Rượu Vodka Coconut [17-11-2008]
Ngày đặt 17-11-2008
Ngày yêu cầu giao 23-11-2008
Ngày đồng ý giao 23-11-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 90
Chiều dài khổ in (mm) 110
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV mờ
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ = 5.000 tờ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

  • – Cán UV thật mờ.
  • – Màu trắng in đậm.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: TNV – Rượu Vodka Coconut [17-11-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã sản xuất.

  3. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sx :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: không sử dụng dao
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:3 màu pha+ In nhũ + Đen.
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  4. VNTPhuong nói:

    ( bổ sung phần chuẩn bị phim sx :
    Phim : 06film – Bản : 08 bản ( đen in 3 lần)

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 11.000 bộ -> in 5.500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 22 cm
    * Dài = 798 m

  6. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:4h15—-6h00 (4 lô)
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.:”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1”ĐẠT”
    * MÀU SỐ 2:”ĐẠT”
    * MÀU SỐ 3:”ĐẠT”
    # UV.
    a. UV BÓNG:
    b. UV MỜ:”ĐẠT”
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):”ĐẠT”
    # GIẤY IN. ”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    # BẢNG.
    a. BẢNG IN:”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    # DAO BẾ:*Không có giao bế”

  8. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h—-6h30(4 lô) 7h-8h trui lai 4 lo vi rua chua sach[lam mot ninh]
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h40
    THOI GIAN VO BAI ;9H30-11H
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11H30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:148mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.500b2bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):12h-14h ho tro mong chay may 5 mau
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. LTMong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h00—-15h15
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h45
    THOI GIAN VO BAI ;15h45—-16h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h15
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:148mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:0–3200b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lần 2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. LTPhong nói:

    1/ phu may 5 mau in tiep lan 2

  11. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI ;
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:148mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:3200–5500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lần 2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  12. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6H CHINH CAT TO

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H 10

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5600B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:149

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 22/11/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 11.089 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.850 bộ (giao 10.000 bộ, tồn 850 bộ)
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 239 bộ (2,15%)
    a. IN HƯ: 232 bộ (2,09%)
    – Mong in lần 2: 52 bộ (0,46%)
    – Thụy in lần 2: 110 bộ (0,99%)
    – Đức in lần 1: 70 bộ (0,63%)
    b. BẾ HƯ: Cắt tờ: 07 bộ (0,06%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Mong, Thụy.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.

  14. DTTLy nói:

    PGH:83713
    Ngày giao:22/11/08
    SL:10.000 BỘ

  15. VNTPhuong nói:

    sx TRẢ PHIM :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: không sử dụng dao
    b. MẪU BẾ: CHƯA CÓ
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:3 màu pha+ In nhũ + Đen.
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

Trả lời