Ngày 15/11/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
7h05 10h05 |
7h15 12h |
2 |
6h 7h15 |
7h05 10h05 |
4 |
33% |
4.230 b/2sp |
35 |
2 |
Phạm Văn Đức |
15h |
18h |
3 |
12h |
15h |
3 |
50% |
4.200 b/2sp |
45 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h10 |
22h40 |
3.5 |
18h 22h40 |
19h10 24h |
2.5 |
58% |
9.000 b/4sp |
54 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
47% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.620 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
45 m2/ca |
Kim Nhựt
CA 4 không làm việc