Ngày 17/11/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
7h |
12h |
5 |
6h |
7h |
1 |
83% |
12.000 b/bộ |
253 |
2 |
Lê Tấn Mong |
12h 16h |
14h 18h |
4 |
14h |
16h |
2 |
67% |
4500b/bộ 500 b/sp |
110 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
14.500 b/sp |
450 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
12.000 b/sp |
373 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
88% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
297 m2/ca |
Kim Nhựt