Ngày: | 19-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121219 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Linspec 5/10 100ml |
Ngày đặt | 19-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 28-12-2012 |
Ngày đồng ý giao | 28-12-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Cam nhạt logo pha + Vàng góc + Đỏ góc + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm.
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp.
-Dài đề nghị: 2,258+113 = 2,371 m ( 18,375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52,500 sp => 17,500 bước / 3sp = 2,258 m.
-Khấu hao 5%: 2,625 sp =>875 bước / 3sp = 113 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm.
+ Dài: 3,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 246 mm
+ Số met: 2,000 + 1,000
+Số cuộn: 2
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba ngày 25/12/2012
11h45 Hùng vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 25/12/2012
14h00 Khanh vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 25/12/2012
15h00 Khanh vỗ bài giấy TP tốc độ 30/259b’/3sp [A.Tâm đã xem đồng ý màu sắc].
Kiểm KBS, thứ ba ngày 25/12/2012
15h45 Khanh in tốc độ 60/1.996b’/3sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 25/12/2012
16h45 Khanh in tốc độ 70/5.000b’/3sp _ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00 rua 1 lo tach in mau pha
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI: 12h30 chup ban do pha+ban uv
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:259
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:-0000———9000bn/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:9000b————18.375b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
KIỂM KBS, thứ tư ngày 26/12/2012
16h00, Tăng bế tốc độ 50/1.080b/3sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 26/12/2012
18h10, Tăng bế tốc độ 60/6.970b/3sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 26/12/2012
18h50, Tăng bế tốc độ 60/10.297b/3sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 26/12/2012
19h40, Tăng bế tốc độ 60/14.058b/3sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 26/12/2012
20h20, Tăng bế tốc độ 75 /16.536b/3sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 26/12/2012
20h40, Tăng bế tốc độ 75 /18.430b/3sp. kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00,…………….den 14h30v0 bai xong den 15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18.430b/3sp
9. BƯỚC BẾ: 131
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho: 587m +3m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 2,410 m => 18,689 bước; 56,067 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: ko hư
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh+Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
KIỂM NGÀY 28/12/2012
-Khách đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 2.410m/129mm/3sp = > 18.689b/3sp= 56.067sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.067 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 53.080 sp/56.067sp [giao 53.000sp.TT Khấu hao cho KH 80sp (0.14%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 2.987 sp = 128m (tỉ lệ hư 5,33%)=> Trong đó :
+Khanh vổ bài trên giấy Tp 259b/3sp= 777sp = 33m( 1,39%)
-in 9.000b/3sp= 27.000sp, in bị bụi chữ Đ ( Đặc trị). TT Tâm ko đồng ý lấy, hư 2.011sp = 86m( 3,59%)
+Đức in 9.375b/3sp= 28.125sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 18.430b/3sp, kiểm đạt ko hư
+Cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + quấn cuộn hư 199sp= 8m( 0,35%)
+Trường kiểm cuộn
Số PGH: 121623
Ngày GH: 29/12/2012
SL: 53.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.