Ngày: | 19/11/2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81119 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Dược Phẩm Phương Đông |
Tên hàng | PDG – Nước Sâm Tươi OPha |
Ngày đặt | 19-11-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 26-11-2008 |
Ngày đồng ý giao | 26-11-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Xi (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 98 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước. Lưu ý: Nhãn này có hai loại chỉ khác ngày sử dụng do đó khi in lưu ý: _ In xong một loại _ Gỡ bảng đen ra, thay bằng bảng đen của loại thứ 2 vô in. Đánh dấu để riêng sản phẩm đề phòng lẫn lộn. |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
MẶT HÀNG NÀY LÀ 2 LOẠI KHÁC NHAU ( KHÁC NHAU LÁ PHIM ĐEN ) CÁC BẠN CHỤP BẢN HAY IN THÌ CHỈ CẦN THAY BẢNG ĐEN
Chuẩn bị phim cho sx:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
ĐÍNH CHÍNH :
PHIM IN: CMYK + 1 MÀU PHA
KHỔ IN :
BƯỚC IN : 110 mm
KHỔ IN 130mm/ 2sp
Số lượng in :
– Loại I : 5.240 sp -> in 2.620 bước x 2 sp
– Loại II : 5.240 sp -> in 2.620 bước x 2 sp
LƯU Ý : HAI LOẠI NÀY KHÁC NHAU BẢN ĐEN
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = SY 7003
* Khổ = 14 cm
* Dài = 577 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:nguyen thanh trung
2. NGÀY CHỤP:21/11/08
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:135x125mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2 tấm (cho 2 loại 1 + 2 )
Đồng ý xuất với kích thước trên với polymer vàng.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:4h20—5h15
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:5h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h45
THOI GIAN VO BAI :5h45–6h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:105
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
8. ời Một 24th, 2008 at 6:27 sáng
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,
THOI GIAN VO BAI :5h45–6h50[6h50-8h doi duyet mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h20h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.240b2sp2 loai
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp2loai
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Leave a Reply
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,10h45h00
THOI GIAN VO BAI :11h——12h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG
8. BƯỚC IN:168mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN
11. IN LAN 1 HAY LAN 2:
12.IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:11h00….11h30 ve sinh may va len dao vi dao hu nen xuong dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:106
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:16H 40 DEN 17H LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:17H 15 DOI KI MAU
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1600B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:104
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1600
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5700b 2 loai
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:dao khong dat be dut khong ngot
10. BƯỚC BẾ:104
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Chuẩn bị phim cho sx:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (Nhân viên bế đã báo dao hư đã chỉnh lại dao và dao mới chỉnh sửa vẫn không đạt ( Khanh báo -> đứt không ngọt ), chờ sửa chữa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK+ vàng ( 2 loại)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Đã hoàn thành PTT này
* KIỂM NGÀY: 26/11/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 11.488 sp 02 loại / 01 loại 5.700 sp.
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.400 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 88 sp (0,76%)
a. IN HƯ: 63 sp (0,54%)
b. BẾ HƯ: 25 sp (0,21%)
– Tuấn: 15 sp (0,13%)
– Khanh: 10 sp (0,08%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn, Khanh.
PGH:83729
Ngày giao:26/11/2008
SL2 Loại:11400 sp