Ngày: | 24-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121224 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik Clear&Fresh 50ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 24-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 07-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 07-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Khách hàng duyệt mẫu
– Số lượng được cộng 10% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file mới, dao bế cũ, bảng nhũ mới.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2.Lần 2, máy 5 màu: Xanh chữ “fresh” pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha + Xanh nền tram pha + Đen tram.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
– Khổ đề nghị: 135mm
-Bước in đề nghị: 98mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1,348 + 67 = 1,415 m ( 14,438 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 10% được phép giao = 55,000 sp => 13,750bước /4sp = 1,348 m.
-Khấu hao 5%: 2,750 sp => 688 bước /4sp = 67 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc Liên Minh
-SL in: 14,438 bước in
-Khổ đề nghị: 70mm
-Dài đề nghị: 1,299 m ( Bước in đề nghị: 90mm/4sp. )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 135mm
+ Dài: 2,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc Liên Minh
+ Khổ: 75 cm
+ Dài: 122 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
13h- 14h00, Hùng in mẫu màu cho khách duyệt màu sắc, tốc độ 50
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
14h00- 15h15 Hùng in mẫu màu cho khách duyệt màu sắc, tốc độ 50
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
15h15- 16h05 Hùng in mẫu màu cho khách duyệt màu sắc, tốc độ 50. khách đang xem mẫu màu
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:17h30——>18h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in máy 2 màu.
Ngay 04-01-2012
*Ngay 3/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h——–12h[5 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:18h00 cho xuat lai phim 18h35 co phim chup 2 phim 19h15+vo bai
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h15 khach ki mau mau
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:105bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000——–6500bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013 [in lần 2, mày 5 màu]
08h20 Đức in tốc độ 35/9.780b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013 [in lần 1, mày 2 màu]
08h20 Mong in tốc độ 20/3.650b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013
08h50 Mong in [in lần 1, máy 2 màu] tốc độ 20/5.310b’/4sp – kiểm đạt.
* Đức in [in lần 2, máy 5 màu] tốc độ 35/11.060b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013
09h30 Mong in [in lần 1, máy 2 màu] tốc độ 20/6.770b’/4sp – kiểm đạt.
* Đức in [in lần 2, máy 5 màu] tốc độ 35/12.150b’/4sp – kiểm đạt_Chạy nhanh tram đen bị sọc, nên chạy tốc độ chậm.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013
10h05 Mong in [in lần 1, máy 2 màu] tốc độ 20/7.920b’/4sp – kiểm đạt.
* Đức in [in lần 2, máy 5 màu] tốc độ 35/13.350b’/4sp – kiểm đạt_
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013
10h45 Mong in [in lần 1, máy 2 màu] tốc độ 20/9.750b’/4sp – kiểm đạt.
* Đức in [in lần 2, máy 5 màu] tốc độ 35/14.447b’/4sp – kiểm đạt_ kết thúc.
*Ngay 5/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:6.500b——-14.447b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
11h35 Mong in tốc độ 20/11.150b’/4sp – kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:6h00——>6h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h35
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b/6sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000——-12000b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
13h15 Mai in tốc độ 20/14.450b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
13h35 Mai in tốc độ 20/15.000b’/4sp – kiểm đạt _ kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
15h00 Mai in tốc độ 18/150b’/4sp [vỗ bài giấy TP 60b’/4sp] _ kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h35
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:12000b——-15.000/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
15h50 Mai in tốc độ 20/1.890b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
16h45 Mai in tốc độ 20/3.630b’/4sp _ kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14h30—->15h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:60b/4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000——>6.200b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 3 máy 2 màu.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
08h30, Mong in tốc độ 20/7.099b/4sp, kiểm đạt
Hũy bỏ kbs trên, xin báo lại
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
08h30, Mong in tốc độ 20/7.099b/4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
09h15, Mong in tốc độ 20/8.917b/4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
10h05, Mong in tốc độ 20/10.874b/4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
11h00, Mong in tốc độ 20/12.783b/4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
11h40, Mong in tốc độ 20/14.250b/4sp, kiểm đạt, kết thúc
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:11h40
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000——>6.200b/4sp—–14.250b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 3 máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 08/01/2013
11h35 Tăng ép nhũ tốc độ 30/1.50b’/4sp – Kiểm đạt.
kiểm KBS trên huỷ bỏ.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 08/01/2013
11h35 Tăng ép nhũ tốc độ 30/1.950b’/4sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 08/01/2013
13h15 Tăng ép nhũ tốc độ 30/3.215b’/4sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 08/01/2013
14h10 Tăng ép nhũ tốc độ 30/4.738b’/4sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 08/01/2013
15h00 Tăng ép nhũ tốc độ 30/6.890b’/4sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 08/01/2013
15h45 Tăng ép nhũ tốc độ 30/8.400b’/4sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 08/01/2013
16h40 Tăng ép nhũ tốc độ 30/11.000b’/4sp – Kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 10h00………..den 10h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11.133bn/4sp.
9. BƯỚC BẾ: 100
10. BƯỚC NHŨ:40
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ be trung binh : 30
KIỂM KBS, thứ tư ngày 09/01/2013
08h20 Tăng ép nhũ tốc độ 30/11.525b’/4sp – Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư ngày 09/01/2013
09h20 Tăng ép nhũ tốc độ 30/14.096b’/4sp – Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư ngày 09/01/2013
09h40 Tăng ép nhũ tốc độ 30/14.260b’/4sp – Kiểm đạt., kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 509 m + 1m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1,490 m => 15,200 bước; 60,800 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 5 cuộn ; khổ 7cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 5 cuộn ; khổ 7cm
KIỂM KBS, thứ tư ngày 09/01/2013
16h10, Phát bế tốc độ 121/846b/4sp, kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 09h40
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 11.133bn/4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14.260bn/4sp.
9. BƯỚC BẾ: 100
10. BƯỚC NHŨ:40
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ be trung binh : 30
Kiểm KBS, thứ năm ngày 10/01/2013
08h15 Phát bế tốc độ 100/3.230b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 10/01/2013
08h40 Phát bế tốc độ 100/5.400b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 10/01/2013
09h35 Phát bế tốc độ 118/8.000b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 10/01/2013
10h30Phát bế tốc độ 117/11.900b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 10/01/2013
11h10 Phát bế tốc độ 117/14.200b’/4sp _ kiểm đạt _ kết thúc.
KIỂM NGÀY: 11/01 /2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 1.490m/98 mm/4 sp = > 15.200b/4sp= 60.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 60.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 56.214sp/ 60.800sp [ giao 56.000sp. TT khấu hao cho khách hàng 214 sp (0,35 %) = 5m ]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 4,586sp = 112 m (tỷ lệ hư 7,54 %)=> Trong đó:
* IN LẦN 1 MÁY 2 MÀU
+Mong vỗ bài trên giấy Tp 200b/4sp= 800sp = 20m( 1,32%)
-in 12.000b/4sp= 48.000sp, kiểm đạt ko hư
+Mai in 3.000b/4sp= 12.000sp, kiểm đạt ko hư
* IN LẦN 2 MÁY 5 MÀU
+ Khanh vỗ bài trên giấy tp 105b/4sp= 420sp = 10m( 0,69%)
-in 6.500b/4sp= 26.000ps, in thiếu mực hư 8sp ( 0,01%)
+Đức in 7.974b/4sp= 31.788sp, in lé màu nhũ hư 368sp( 0,61%)
* IN LẦN 3 MÁY 2 MÀU
+ Mai vỗ bài trên giấy tp 60b/4sp= 240sp =6m( 0,39%)
-in 6.200b/4sp= 24.800sp, in lé hư 40sp( 0,07%)
+Mong in 8.050b/4sp= 32.200sp, in thiếu chữ hư 24sp( 0,04%)
+Hư đầu cuộn cuối cuộn của 3 lần in + ép nhũ + bế, hao hụt mất 642b/4sp= 2.568sp = 63m( 4,22%)
+Tăng ép nhũ: 14.260b/4sp= 57.040sp, kiểm đạt ko hư
+Phát bế: 14.200b/4sp= 56.800sp, bế phạm vô sp hư 94sp( 0,15%)
+Hiền cán uv: 14.260b/4sp= 57.040sp, cán uv có sọc hư 24sp( 0,04%)
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 130117
Ngày GH: 12/01/2013
SL: 56.000 sp.