Ngày 18/11/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 10h |
8h 12h |
4 |
8h |
10h |
2 |
67% |
4000b/sp 3000b/2sp |
157 |
2 |
Lê Tấn Mong |
|
|
|
|
|
|
0% |
|
|
3 |
Chu Gia Thụy |
20h |
23h |
3 |
18h 23h |
20h 24 |
3 |
50% |
7.400 b/2sp |
80 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
1h10 |
4h10 |
3 |
0h 4h10 |
1h10 6h |
3 |
50% |
6.050 b/2sp |
65 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
101 m2/ca |
Kim Nhựt