Ngày 19/11/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
9h45 |
3.75 |
9h45 |
12h |
2.25 |
63% |
6.050 b/2sp |
65 |
2 |
Lê Tấn Mong |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
12.000 b/2sp |
224 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h30 |
19h50 23h50 |
4 |
19h50 23h50 |
21h30 24h |
2 |
67% |
3800b/2sp 5300b/3sp |
99 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
2h |
4h15 |
2.25 |
0h 4h15 |
2h 6h |
3.75 |
38% |
5.250 b/2sp |
51 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.512 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
110 m2/ca |
Kim Nhựt