Ngày: | 25-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121225 – 009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem nắp Relik 50ml _ Ngăn ố vàng (Clear & Fresh) |
Ngày đặt | 25-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 09-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 09-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
Chiều dài khổ in (mm) | 18 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được + 10% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Sử dụng decal Avery_BW0062
Khổ đề nghị:188mm
Bước in đề nghị: 66mm/24sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
– Khổ đề nghị: 188mm
-Bước in đề nghị: 66mm/24sp.
-Dài đề nghị: 605 +30 = 635 m ( 9,625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 10% được phép giao = 220,000 sp => 9,167 bước /24 sp = 605 m.
-Khấu hao 5%: 11,000 sp => 458 bước /24 sp = 30 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 188mm
+ Dài: 2,000 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ ( sử dụng chung với loại Natural hồng 50ml lớn).
1. In: Lót trắng + Xám xanh tram pha + Nội dung Xám xanh pha + UV bóng.
2.Chia cuộn làm 2 phần bằng nhau -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 188mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1 (in chung 4 loại cùng khổ)
A.Hiền ký nhận
*Ngay6/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:10h30——-11h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\24sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——-9.700b\24sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lan 2 may 5 mau
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
15h00,Phát bế tốc độ 110/4.711bb’/12sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
16h00,Phát bế tốc độ 131/10.340b’/12sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
16h40,Phát bế tốc độ 142/13.177b’/12sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba ngày 08/01/2013
08h15 Phát bế tốc độ 124/15.130b’/15sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba ngày 08/01/2013
08h55 Phát bế tốc độ 137/17.615b’/15sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba ngày 08/01/2013
09h35 Phát bế tốc độ 137/19.340b’/15sp _ kiểm đạt_ kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 708 m
-SL thu hồi về kho: 61 m
-SL sx thực tế: 647m =>9,800- bước; 235,200 sp
Số PGH: 130112
Ngày GH: 10/01/2013
SL: 225.600 sp.
KIỂM NGÀY: 09/01 /2013
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 647 m=>9.800 bước/66mm/24 sp = 235.200 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 235.200 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 225.704 sp/ 235.200 sp [ giao 225.600sp+ TT khấu hao cho khách hàng 104 sp (0,04%)]
@TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 9.496 sp = 26 m (tỷ lệ hư 4,03 %)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy TP 100b’/24sp= 2.400sp (1,02%)= 6m
– In 9.700b’/24sp= 232.800sp: hư 4.152 sp (1,76%)= 12m => qua mối nối giấy in lé hư 2.700sp+ không đều màu hư 1.452sp)
* In hư cuối cuộn 1.818sp (0,77%)= 5m
+ Phát bế 19.340b’/24sp= 232.080sp: hư 1.126sp (0,47%)= 3m => chỉnh dao+ bế lệch.
PSS này đã hoàn thành