Ngày: | 29-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121229 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.V 50ml |
Ngày đặt | 29-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 14-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 14-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với DTY – Hanvet K.T.G 50ml).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 183mm
-Bước in đề nghị: 103mm/4sp.
-Dài đề nghị: 2,704 +135= 2,839 m (27,563 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp +5% được phép giao = 105,000 sp => 26,250 bước / 4sp = 2,704 m
-Khấu hao 5%: 5,250 sp => 1,313 bước / 4sp = 135 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 183mm
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 183mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 12/01/2013
15h40 Đức in tốc độ 50/212b’/4sp [vỗ bài giấy TP 200b’/4sp]_ Hưởng đã xem đồng ý màu sắc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 12/01/2013
16h00 Đức in tốc độ 80/2.150b’/4sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 12/01/2013
16h40 Đức in tốc độ 80/3.500b’/4sp _kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG;14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14h15———-15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:103mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000———–10.000b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:103mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:10.000b\4sp———–>27.720b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013 [máy bế Flexo]
10h45 Phát bế tốc độ 110/682b’/4sp _ bế dính xương, lột mất sp _ ngưng bế C.Thành sửa máy.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013 [máy bế Flexo]
13h10 Phát bế tốc độ 121/1.000b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
14h00 Phát bế tốc độ 120/6.300b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
14h45 Phát bế tốc độ 120/9.720b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
15h30 Phát bế tốc độ 125/14.000b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
16h15 Phát bế tốc độ 126/17.350b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
16h45 Phát bế tốc độ 125/20.000b’/4sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư ngày 16/01/2013
80h20 Phát bế tốc độ 125/ 22.200b’/4sp_ , ngưng bế. Anh Phát báo máy bế bị trục trặc, chờ Chú Thành sửa máy.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.632 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in lé :160sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế mất sp+ dính xương :1.472 sp
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát
KIỂM KBS, thứ tư ngày 16/01/2013
15h10, Tăng bế tốc độ 100/800b/4ps , kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 16/01/2013
15h50, Tăng bế tốc độ 100/2.200b/4ps , kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 16/01/2013
16h30, Tăng bế tốc độ 100/4.666b/4ps , kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ tư ngày 16/01/2013
Tăng + Phát bế số lượng 26.866b/4sp, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00…………..den 15h00 va vo bai xong den 15h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 16h30 va xuong dao ve sinh may xong den 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 4.666b/4sp.
9. BƯỚC BẾ: 105
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 9h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 576sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In lé:80sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế hư + lột mất sp + dính xương:496sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,124 m
-SL sx thực tế: 2,876 m => 27,920 bước;111,680 sp
KIỂM NGÀY: 19/01/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 2.876 m/103mm/4sp = > 27.920b/4sp= 111.680sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 111.680sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 107.000 sp/111.680sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 4.680sp= 121m (tỷ lệ hư 4,19%). Trong đó:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 200b/4sp=800sp= 21m( 0,72%)
-in 10.000b/4sp= 40.000sp, in lé kiểm hư 80sp( 0,07%)
+Hùng in 17.720b/4sp= 70.880sp, in lé kiểm hư 160sp( 0,14%)
+Phát bế 22.000b/4sp= 88.000sp, bế lột mất sp + bế lột dính xương kiểm hư 1.472sp( 1,32%)
+Tăng bế 4.666b/4sp= 18.664sp, bế lột mất sp + bế lột dính xương kiểm hư 496sp( 0,44%)
+Hư đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + quấn cuộn cắt bỏ 1.672sp = 418b/4sp= 43m( 1,50%)
Số PGH: 130129
Ngày GH: 21/01/2013
SL: 107.000 sp.
PSS này đã hoàn thành