Ngày: | 02-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130102 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L |
Ngày đặt | 02-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 12-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 12-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 74 |
Chiều dài khổ in (mm) | 199 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng quấn cuộn: dạng 01, số lượng sp/cuộn: 3000sp/cuộn – Số lượng được +10% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Xanh pha nội dung + vàng góc + hồng pha + xanh góc + đen góc + UV bóng.
2. Bế -> quấn cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý:
– Bộ phận chia cuộn không siết quá chặt sẽ làm nhăn nhãn.
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 210mm.
-Bước in đề nghị: 78mm/1 sản phẩm.
-Dài đề nghị: 2,574 + 129 = 2,703 m (34,650 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp+ 10% được phép giao = 33,000 sp => 33,000 bước /1sp = 2,574 m.
-Khấu hao 5%:1,650 sp => 1,650 bước / 2sp = 129 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 210 mm
+ Dài: 4,000 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 210 mm
+ Số met: 2,000+ 1,980
+ Số cuộn: 2
A.Phụng ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h30 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀi:000
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:00
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm00
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Rap lo,chay muc 18h———18h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h
4.THỜI GIAN VỖ BÀi:19h——–20h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b\sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–12.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
08h15 Hùng in tốc độ 80/18.300b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
09h05 Hùng in tốc độ 85/22.600b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
09h45 Hùng in tốc độ 85/25.450b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
10h25 Hùng in tốc độ 90/28.800b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
11h10 Hùng in tốc độ 90/32.700b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
11h35 Hùng in tốc độ 90/34.728b’/1sp _ kiểm đạt_ kết thúc.
*Ngay 15/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀi:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN:78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 12.000b\sp ———->34.728b’/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
KIỂM KBS, thứ tư 16/01/2013.
15h10 , Phát bế tốc độ 130/ 1.497b/1sp, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 16/01/2013.
15h50 , Phát bế tốc độ 129/ 5.800b/1sp, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 16/01/2013.
16h40 , Phát bế tốc độ 131 / 12.000b/1sp, Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/01/2013
08h15 Phát bế tốc độ 120/16.450b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/01/2013
08h35 Phát bế tốc độ 120/19.000b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/01/2013
09h15 Phát bế tốc độ 120/23.600b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/01/2013
09h45 Phát bế tốc độ 120/25.200b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/01/2013
10h40 Phát bế tốc độ 138/32.750b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/01/2013
11h20 Phát bế tốc độ 138/34.480b’/1sp _ kiểm đạt _kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 604sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-Đức in lé : 80 sp.
-Đức in nhạt màu : 359 sp.
-Đức in giấy bị nhăn : 30 sp.
-A Hùng in lé : 107 sp.
-A Hùng in giấy bị nhăn : 28 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức + A Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Số PGH: 130128
Ngày GH: 21/01/2013
SL: 33.700 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,980 m
-SL thu hồi về kho: 1,260 m
-SL sx thực tế: 2,720 m => 34,878 bước; 34,878 sp
KIỂM NGÀY: 21/01 /2013
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 2.720 m/78mm/1 sp = > 34.878b/1sp= 34.878sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 34.878sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 33.780sp/ 34.878 sp [ giao 33.700sp. TT khấu hao cho khách hàng 80 sp (0,23%)]
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 1.098sp = 86 m (tỷ lệ hư 3,15 %)=> Trong đó:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 150b/1sp= 150sp =12m( 0,43%)
-in 12.000b/1sp= 12.000sp, in lé 80sp + in nhạt màu 359sp + giấy nhăn hư 30sp. T. Cộng in hư 469sp( 1,42%)
+Hùng in 22.728b/1sp= 22.728sp, in lé 107sp + giấy nhăn hư 28sp. T. cộng in hư 135sp( 0,39%)
+Phát bế 34.480b/1sp= 34.480sp, kiểm đạt ko hư
+Hư cuối cuộn của in + bế + quấn cuộn, cắt bỏ ra 344sp = 27m( 0,90%)
+Trường kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành