Ngày: | 02-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130102 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm dê 800ml (64 x 88) |
Ngày đặt | 02-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 12-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 12-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 64 |
Chiều dài khổ in (mm) | 88 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được phép +10% – Sử dụng mực “con cọp” |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0062
– Khổ đề nghị: 192mm
-Bước in đề nghị: 136mm/4sp.
-Dài đề nghị: 748+37 = 785 m ( 5,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp+ 10% được phép giao = 22,000 sp => 5,500 bước /4sp = 748 m.
-Khấu hao 5%: 1,100 sp => 275 bước / 4sp = 37 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW0062
+ Khổ: 192mm
+ Dài: 1,815 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW0062
+ Khổ: 192 mm
+ Số met: 1,815
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai ngày 14/01/2013
08h15, Hùng vỗ bài trên giất thường tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ hai ngày 14/01/2013
09h00, Hùng vỗ bài trên giất thường tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ hai ngày 14/01/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
09h40, Hùng vỗ bài trên giấy Tp, tốc độ 45/ 252b/4sp
KIỂM KBS, thứ hai ngày 14/01/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
10h20, Hùng in tốc độ 60 / 1.675b/4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 14/01/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
11h10, Hùng in tốc độ 70 / 4.692b/4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 14/01/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
11h40, Hùng in tốc độ 70 / 5.970b/4sp, kiểm đạt, kết thúc
*Ngay 14/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG: 6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀi:6h30———–>9h chinh lai ap luc 3 lo dan ban
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 252b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5.970b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
08h10 Tăng bế tốc độ 75/1.470b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
09h35 Tăng bế tốc độ 60/8.450b’/4sp _ kiểm đạt.
Bài kiểm KBS trên hủy bỏ.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
09h35 Tăng bế tốc độ 60/3.450b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 15/01/2013
10h30 Tăng bế tốc độ 60/5.984b’/4sp _ kiểm đạt _kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00………………den 08h30 va v0 bai xong den 09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 10h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.984 bn4sp.
9. BƯỚC BẾ: 158
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ be trung binh : 60
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,815 m
-SL thu hồi về kho: 965 m +2 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 848m => 6,236 bước ; 24,944 sp
Số PGH: 130122
Ngày GH: 16/01/2013
SL: 23.600 sp.
KIỂM NGÀY: 16/01 /2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 848m=>6.236 bước/136mm/4sp = 24.944sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 24.944 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 23.660sp/24.944sp [giao 23.600sp+ TT khấu hao cho khách hàng 60 sp (0,24%)= 2m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.284 sp/24.944 sp = 43 m (tỷ lệ hư 5,14%)=> Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy TP 252b’/4sp= 1.008sp (1,01%) = 43m
– In 5.970b’/4sp= 23.880sp: hư 108sp (0,43%)= 4m => hư cuối cuộn
+ Tăng bế 5.984b’/4sp= 23.936sp: hư 72sp (0,28%)= 2m => bế hư đầu, cuối cuộn.
+ Hiền cán UV máy Flexo: hư 96sp (0,38%)= 3m
PSS này đã hoàn thành