PTT: HLN – Tem đảm bảo chất lượng nhỏ [22-11-2008]

Ngày: 22-11-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81122-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Tem đảm bảo chất lượng nhỏ [22-11-2008]
Ngày đặt 22-11-2008
Ngày yêu cầu giao 28-11-2008
Ngày đồng ý giao 28-11-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292 hoặc giấy trong kho
Chiều rộng khổ in (mm) 10
Chiều dài khổ in (mm) 30
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 4 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 7 bình luận về PTT: HLN – Tem đảm bảo chất lượng nhỏ [22-11-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.

  2. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị cho sx :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: chưa có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: 2 màu pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 105.000 sp -> in 9.550 bước x 11 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0292
    * Khổ = 12 .5 cm
    * Dài = 478 m

  4. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN THAY MÀU:13h20 den 13h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h40
    THỜI GIAN VỖ BÀI LÊN DAO :13h40 den 15h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—–>65.000sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. LTKHong nói:

    Số lượng in: 103.708sp
    Số lượng in đạt: 103.708sp
    Số lượng không in đạt: 0sp
    Người thực hiện:TRƯỜNG+ ĐỨC

  6. VNTPhuong nói:

    sx TRẢ PHIM :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: CHƯA CÓ ( trường báo dao lục cần làm lại dao mới)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: 2 màu pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  7. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN THAY MÀU:13h20 den 13h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THỜI GIAN VỖ BÀI LÊN DAO :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN: 65.000sp-103.708sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b11sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

Trả lời