Ngày: | 09-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130109 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Đại Phát |
Tên hàng | TUP – Imetoxim 1g |
Ngày đặt | 09-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 18-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 18-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 300,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách,- Khách hàng duyệt mẫu – Số lượng nhãn/cuộn: 5,000sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm,- Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4.2mm,- Tuyệt đối không đứt tẩy. – Số lượng được +1%, |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có, yêu cầu bổ sung.
Đã có đơn đặt hàng.
Đã cập nhật công nghệ in PTT này: Flexo 5 màu
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế mới.
1. In: Nền Hồng nhạt pha + Nền hồng đậm pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 305mm/20sp.
-Dài đề nghị: 4,621 +92 = 4,713 m ( 15,453 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 300,000 sp+ 1% được phép giao = 303,000 sp =>15,150 bước /20 sp = 4,621 m.
-Khấu hao 2 %: 6,060 sp =>303 bước /20 sp = 92 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 5, 000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 2,000+2,000+1,910
+ Số cuộn: 3
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 16/01/2013
11h50, Hùng vỗ bài trên giấy tp tốc độ 5m/ph
KIỂM KBS, thứ tư 16/01/2013. TT Hưởng ký mẫu
13h40, Hiền in tốc độ 17m/ph/15m, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 16/01/2013. TT Hưởng ký mẫu
14h40, Hiền in tốc độ 17m/ph/574m, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 16/01/2013. TT Hưởng ký mẫu
15h40, Hiền in tốc độ 30m/ph/1.951m, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 16/01/2013. TT Hưởng ký mẫu
16h40, Mong in tốc độ 30m/ph/3.500m, Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h35
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:29m/min
8. BƯỚC IN:305mm/20sp
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:3900m—>4700m (ket thuc).
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/01/2013
14h20 Phát bế tốc độ 135/1.700b’/5sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/01/2013
15h10 Phát bế tốc độ 137/6.050b’/5sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/01/2013
16h30 Phát bế tốc độ 138/13.000b’/5sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/01/2013
08h20, Mong bế tốc độ 137 /18.010b’/5sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/01/2013
09h00, Mong bế tốc độ 137 /21.097b’/5sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/01/2013
09h40, Mong bế tốc độ 137 /22.950b’/5sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/01/2013
10h30, Mong bế tốc độ 136/27.829b’/3p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/01/2013
11h10, Mong bế tốc độ 136/30.700b’/3p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/01/2013
13h15, Mong bế tốc độ 135/31.699b’/3p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/01/2013
14h05, Mong bế tốc độ 141/36.000b’/3p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/01/2013
14h45, Tăng bế tốc độ 140/38.700b’/3p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/01/2013
15h30, Tăng bế tốc độ 140/43.488b’/3p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/01/2013
16h10, Tăng bế tốc độ 140/46.900b’/3p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/01/2013
16h40, Tăng bế tốc độ 140/49.000b’/3p _ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 11h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 465sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé:110sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế lột mất sp + dính xương:355sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. Hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Mong
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 40b/5sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mất sp+dính xương.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 32.100nb/5sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 50.600nb/5sp.
9. BƯỚC BẾ: 79
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 140
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
08h10, Mong bế tốc độ 140/50.872b’/3p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
08h55, Mong bế tốc độ 140/56.274b’/3p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
09h30, Mong bế tốc độ 140/60.600b’/3p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
09h45, Mong bế tốc độ 140/61.800b’/3p _ kiểm đạt.kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,910 m
-SL thu hồi về kho: 1,096 m + 9m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 4,805 m => 15,754 bước; 315,080 sp
Số PGH: 130127
Ngày GH: 18/01/2013
SL: 60.000 sp.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1000sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in chỉnh mực:900sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế lột mất sp :100sp
d. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. Hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Mong
Hủy comment trên sử dụng comment này.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.100sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in chỉnh mực:900sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế lột mất sp+ dính xương : Mong 100sp+ Tăng:100 sp
d. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. Hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Mong+ Tăng
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 9h45
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 32.100nb/5sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 50.600nb/5sp.———-61.800b/5sp
9. BƯỚC BẾ: 79
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌ; 140
KIỂM NGÀY: 21/01 /2013
– Khách hàng đặt: 300.000sp
– VP cung cấp: 4.805m/ 305mm/20sp=> 15.754bước/ 20sp= 315.080sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 315.080sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 307.000sp/315.080sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 8.080sp= 123m( tỉ lệ hư 2,56%). Trong đó có:
+Hiền vỗ bài trên giấy tp 105m = 344b/20sp= 6.880sp( 2,18%)
-in 4.700m = 15.410b/20sp= 308.200sp, in lé hư 110sp( 0,03%)
+Phát bế 32.100b/5sp= 160.500sp, bế lột mất sp + bế dính xương hư 200sp( 0,06%)
+Tăng bế 18.500b/5sp= 92.500sp, kểm đạt ko hư
+Mong bế 11.200b/5sp= 56.000sp, bế lột mất sp + bế dính xương hư 355sp(0,11%)
+Hư cuối cuộn của in+ bế + quấn cuộn, cắt bỏ ra 535sp= 27b/20sp= 8m(( 0,17%)
+Trường + Mai kiểm cuộn
Số PGH: 130203
Ngày GH: 23/01/2013
SL: 247.000 sp.
PSS này đã hoàn thành