Ngày: | 10-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130110 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Đại Phát |
Tên hàng | TUP – Imezidim 1g |
Ngày đặt | 10-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 21-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 21-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 150,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách,- Khách hàng duyệt mẫu – Số lượng nhãn/cuộn: 5,000sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm,- Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4.2mm,- Tuyệt đối không đứt tẩy. – Số lượng được +1%, |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật công nghệ in PTT này: Flexo 5 màu
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế mới.
1. In: Nền Xanh nhạt pha + Nền xanh đậm pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 305mm/20sp.
-Dài đề nghị: 2,310 + 116 = 2,426 m ( 7,954 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 150,000 sp+ 1% được phép giao = 151,500 sp => 7,575 bước /20 sp = 2,310 m.
-Khấu hao 5%: 7,575 sp =>379 bước /20 sp = 116 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 2,500 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/01/2013
15h10 Hiền vỗ bài giấy TP.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/ 01/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
10h30, Hiền in tốc độ 13m/ph/56m. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/ 01/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
11h40, Hiền in tốc độ 21 m/ph/1.350m. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 18/ 01/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
11h50, Mong in tốc độ 21 m/ph/2.437m. Kiểm đạt, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,096 m
-SL thu hồi về kho: 557 m+ 3m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 2,536 m => 8,315 bước; 166,300 sp
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
10h10 Mong bế tốc độ 141 /711bb’/5p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
10h50 Mong bế tốc độ 141 / 5.996b’/5p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
11h45, Mong bế tốc độ 140 / 9.936b’/5p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
13h10 Mong bế tốc độ 141 /11.250b’/5p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
13h50 Mong bế tốc độ 141 /16.800b’/5p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
14h30 Mong bế tốc độ 140 /19.450b’/5p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
15h25 Mong bế tốc độ 138 /24.954b’/5p _ bế dính xương, lột mất sp_ Mong đang xử lý.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
16h20 Mong bế tốc độ 140 /28.100b’/5p _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
16h40 Mong bế tốc độ 140 /32.000b’/5p _ kiểm đạt.
Hủy bài kiểm KBS trên.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
16h40 Mong bế tốc độ 140 /31.980b’/5p _ kiểm đạt _kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9hh45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 31.980b/5sp.
9. BƯỚC BẾ: 79
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌnh; 140
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h00(ngày 21/01/2013)—->8h00(22/01/2013)
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 18h45
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 6.390sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bị bụi, hụt mực, dính mực vàng:5000sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế không lột tẩy, mất sp., dính xương: 1.390sp
d. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. Hiền + Mong
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Mong
– A.Hiền vỗ bài : 86m. in kết thúc 2437 m.
Số PGH: 130203
Ngày GH: 23/01/2013
SL: 152.000 sp.
KIỂM NGÀY: 23/01 /2013
– Khách hàng đặt: 150.000sp
– VP cung cấp: 2.536m/ 305mm/20sp=> 8.315bước/ 20sp= 166.300sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 166.300sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 152.750sp/166.300sp( giao 152.000sp. TT khấu hao cho khách hàng 750sp= 10m( 0,45%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 13.550spsp= 206m( tỉ lệ hư 8,15%). Trong đó có:
+ Hiền vỗ bài trên giấy tp 86m= 281b/20sp= 5.620sp( 3,38%)
-in 2.437m = 7.990b/20sp= 159.800sp, in bị bụi + in bị thiếu áp lực( hụt mực) + dính mực vàng hư 5.000sp = 76m( 3%)
+Mong bế 31.980b/5sp= 159.900sp , bế ko lột tẩy + bế lột mất sản phẩm + bế dính xương hư 1.390sp= 21m( 0,84%)
+Hư cuối cuộn của in + bế + quấn cuộn, cắt bỏ 1.540sp= 77b/20sp=23m( 0,93%)
+Mai kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành