Ngày: | 11-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130111 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò |
Ngày đặt | 11-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 24-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 24-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước:150mm.Nhãn sau:150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX
– Số lượng được +5% – Sử dụng mực “Con cọp” |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In:
Máy 5 màu: 4 màu góc.
Máy 2 màu: xanh đậm pha + xanh nhạt pha.
2. Ép nhũ.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
Sử dụng bảng ép nhủ chung với ST Dê 520ml.
Sử dụng mực “Con Cọp” vì lý do bền màu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 162mm
-Bước in đề nghị: 140mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 5,880 + 294 = 6,174 m ( 44,100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 bộ+ 5% được phép giao = 42,000bộ => 42,000 bước / 1 bộ = 5,880 m.
-Khấu hao 5%: 2,100 bộ =>2,100 bước /1 bộ = 294 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Bạc Liên Minh.
-SL bế : 44,100 bước
-Khổ đề nghị: 57mm
-Dài đề nghị: 3,308 m (Bước in đề nghị: 75mm/1 )
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 162mm
+ Dài: 6,000
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 162mm
+ Dài: 300 m
2.Nhũ:
-Đặt mới: Nhũ Bạc Liên Minh.
+ Khổ: 75 cm
+ Dài: 122 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 162 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 3
A.Phụng ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:18h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:125bn/1bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000————14200bn/1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013 [in lần 1]
08h20 Đức in tốc độ 70/18.50b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Hủy bỏ bài kiểm KBS.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013 [in lần 1]
08h20 Đức in tốc độ 70/18.500b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013 [in lần 1]
09h00 Đức in tốc độ 100/22.500b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013 [in lần 1]
09h40 Đức in tốc độ 100/24.550b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013 [in lần 1]
10h25 Đức in tốc độ 120/28.500b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013 [in lần 1]
11h30 Đức in tốc độ 120/33.000b’/1 bộ _ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:14.200b————37.000b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013 [in lần 1]
11h50 Đức in tốc độ 120/36.800b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013 [in lần 1]
13h00 Hùng in tốc độ 120/42.800b’/1 bộ _ kiểm đạt_ kết thúc.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
14h00 Mong vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
16h40 Mong vỗ bài giấy TP tốc độ 20/300b’/1bo _ Hưởng đã xem đồng ý màu sắc.
KIỂM KBS, thứ tư ngày 23/01/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
10h00, Mong vỗ bài trên giấy tp( chỉnh kim) tốc độ 20/130b/1 bộ
KIỂM KBS, thứ tư ngày 23/01/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
10h30, Mong in tốc độ 20/1.390b/1 bộ, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 23/01/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
11h10, Mong in tốc độ 20/2.935b/1 bộ, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 23/01/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
11h50, Mong in tốc độ 20/4.218b/1 bộ, kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:130
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000—–4.600b/1 bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tẩy khung chụp lại khung in máy 2 màu
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2may 2 mau
KIỂM KBS, thứ tư ngày 23/01/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
13h10, Mai in tốc độ 20/6.649b/1 bộ, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 23/01/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
14h00, Mai in tốc độ 20/7.896b/1 bộ, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 23/01/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
14h50, Mai in tốc độ 20/9.763b/1 bộ, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 23/01/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
15h50, Mai in tốc độ 20/11.739b/1 bộ, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 23/01/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
16h40, Mai in tốc độ 20/13.500b/1 bộ, kiểm đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:4.600b—–—->16.100b/1 bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 2 máy 2 màu.
*Ngay 22/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:14.200b————37.000b\bo———->42.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 16.100b/1 bộ———28.2222nb/1b0
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 2 máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013 (in lần 2, máy 2 màu]
08h40 Mai in tốc độ 20/29.300b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013 (in lần 2, máy 2 màu]
09h15 Mai in tốc độ 20/30.234b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
09h25 Phát ép nhũ tốc độ 70/670b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
10h05 Tăng ép nhũ tốc độ 70/4.800’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
10h40 Tăng ép nhũ tốc độ 70/7.840’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013 (in lần 2, máy 2 màu]
10h40 Mai in tốc độ 20/32.383b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013 (in lần 2, máy 2 màu]
11h45 Mai in tốc độ 20/34.600b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
11h45 Tăng ép nhũ tốc độ 95/13.650’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
13h15 Phát ép nhũ tốc độ 100/21.450b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013 (in lần 2, máy 2 màu]
13h15 Mai in tốc độ 20/35.160b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013 (in lần 2, máy 2 màu]
13h50 Mai in tốc độ 20/36.520b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
13h50 Tăng ép nhũ tốc độ 95/25.100’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
14h45 Tăng ép nhũ tốc độ 95/31.800b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013 (in lần 2, máy 2 màu]
14h45 Mai in tốc độ 20/38.450b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013 (in lần 2, máy 2 màu]
15h40 Mai in tốc độ 20/40.100b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
15h40 Tăng ép nhũ tốc độ 95/35.250b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013 (in lần 2, máy 2 màu]
16h45 Mai in tốc độ 20/42.226b’/1 bộ _ kiểm đạt _ kết thúc.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
16h45 Tăng ép nhũ tốc độ 95/36.000b’/1 bộ _ kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 08h00…………..den 08h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ep nhu: 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THUC ep nhu: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 37.485b/1b0.
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:70
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 95
Ngày :24/01/2013
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 28.222b/1 bộ———42.226b/1b0
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 2 máy 2 màu.
KỂM KBS, thứ sáu ngày 25/01/2013
09h00 Tăng ép nhũ tốc độ 65/38.547b’/1 bộ _ kiểm đạt.
KỂM KBS, thứ sáu ngày 25/01/2013
09h40 Tăng ép nhũ tốc độ 80/42.00b’/1 bộ _ kiểm đạt.kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 25/01/2013
10h30, Đức cán uv máy 5 màu, tốc độ 100/500b _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 25/01/2013
11h15, Đức cán uv máy 5 màu, tốc độ 120/4.680b _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 25/01/2013
13h05, Hùng cán uv máy 5 màu, tốc độ 125/12.783b _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 25/01/2013
13h50, Hùng cán uv máy 5 màu, tốc độ 130/16.459b _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 25/01/2013
14h30, Hùng cán uv máy 5 màu, tốc độ 130/21.500b / 1 bộ_kiểm đạt.
14h30, Trường bế tốc độ 90/3.481b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 25/01/2013
15h15, Hùng cán uv máy 5 màu, tốc độ 130/25.788b / 1 bộ_kiểm đạt.
15h15, Trường bế tốc độ 90/7.258b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 25/01/2013
16h00, Hùng cán uv máy 5 màu, tốc độ 130/28.362b / 1 bộ_kiểm đạt.
16h00, Trường bế tốc độ 90/9.235b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 25/01/2013
16h40, Hùng cán uv máy 5 màu, tốc độ 130/32.700b / 1 bộ_kiểm đạt.
16h30, Trường bế tốc độ 90/11.000b/ 1 bộ, Kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11000b/1 bộ.
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ep nhu: 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THUC ep nhu: 09h40
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 37.485B/1bo.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 42.200b/1b0.
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:70
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 95
*Ngay 25/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————8.000b\bo[Can UV]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:40.000——–42.300b\bo[Can UV]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013
08h10 Trường bế 90/11.600b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Hủy bài kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013
08h10 Trường bế tốc độ 90/11.600b’/1 bộ _ kiểm đạt.
*Ngay 25/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:130
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————8.000b\bo[Can UV]———>40.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN: Can uv ( in lan 4 )
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013
08h50 Trường bế tốc độ 90/10.000b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013
09h35 Trường bế tốc độ 90/15.353b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013
10h30 Trường bế tốc độ 90/19.550b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013
14h50 Phát bế tốc độ 91/22.054b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013
15h40 Trường bế tốc độ 90/23.786b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013
16h40 Trường bế tốc độ 90/27.500b’/1 bộ _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 28 /01/2013
09h00 Trường bế tốc độ 90/30.333b’/1 bộ _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 28 /01/2013
09h50 Trường bế tốc độ 90/32.767b’/1 bộ _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 28 /01/2013
10h35, Trường bế tốc độ 90/34.944b’/1 bộ _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 28 /01/2013
11h35, Trường bế tốc độ 90/38.677b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Số PGH: 130213
Ngày GH: 28/01/2013
SL: 19.600 bộ.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 28 /01/2013
13h45, Trường bế tốc độ 90/42,110b’/1 bộ _ kiểm đạt.kết thúc
ngày 26/01/2013:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 0800
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 11000b/1 bộ.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 27600b/1 bộ.
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 0800
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 27600b/1 bộ.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 42110b/1 bộ.
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6,300 m
-SL thu hồi về kho: 283 m + 8m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế : 6,009 m => 42,925 bước ; 42,925 bộ
Số PGH: 130218
Ngày GH: 29/01/2013
SL: 21.600 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ
-Tổng SL giao sx: 25 cuộn ; khổ 75 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 25 cuộn ; khổ 75 cm
KIỂM NGÀY: 29/01/2013
– Khách hàng đặt: 40.000 bộ
– VP cung cấp: 6.009m /140mm/1bộ = > 42.925 bước/ 1 bộ = 42.925 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 42.925 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 41.305 bộ/42.925 bộ [giao 41.200 bộ+TT khấu hao cho khách hàng 105 bộ(0,24%)= 14m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 1.620 bộ= 227m (tỉ lệ hư 3,77%)=> Trong đó :
*IN LẦN 1
+ Khanh vỗ bài trên giấy tp 125b/1 bộ= 125 bộ = 17m( 0,29%)
-in 14.200b/1 bộ= 14.200 bộ, in lé + bụi + dính keo dơ hư 178 bộ( 0,41%)
+Đức in: 22.800b/1 bộ= 22.800 bộ, in lé + dính keo dơ mặt trước 153 bộ(0,36%)
+Hùng in 5.800b/ 1 bộ= 5.800 bộ, dính keo mặt trước dơ 29 bộ( 0,07%)
* IN LẦN 2
+Mong vỗ bài trên giấy tp hư 130b/ 1 bộ= 130 bộ = 18m( 0,30%)
-in 4.600b/1 bộ= 4.600 bộ, in lem chữ hư 64 bộ( 0,15%)
+Mai in 25.504 b/ 1 bộ= 25.504 bộ, in lem chữ + in thiếu mực hư 246 bộ(0,57%)
+Tăng in 12.122b/ 1 bộ= 12.122 bộ, in lem chữ hư 82 bộ( 0,19%)
+Tăng ép nhũ 42.000b/1 bộ= 42.000 bộ, máy để qua đêm áp lực ép nhũ tuột, nhũ ko bám hư 332 bộ( 0,77%)
* CÁN UV MÁY 5 MÀU
+Khanh cán uv 2.300b/ 1 bộ= 2.300 bộ, Kiểm đạt ko hư
+Hùng cán uv 32.000b/1 bộ= 32.000 , kiểm đạt ko hư
+Đức cán uv 8.000b/ 1 bộ= 8.000 bộ, kiểm đạt ko hư
+Trường bế 42.110b/1 bộ= 42.110 bộ, bế phạm vô sp + dính nhớt dơ hư 49 bộ( 0,11%)
+Hư cuối cuộn của 2 lần in + bế + cán uv + ép nhũ, hao hụt mất 232b/ 1 bộ = 232 bộ( 0,54%)
PSS này đã hoàn thành