Ngày: | 12-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130112 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Yến Sào Chưng Sẵn_120 x 33 mm |
Ngày đặt | 12-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 18-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 18-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 33 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Khách hàng duyệt mẫu- In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2- Số lượng không được thiếu |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (chỉnh lại tram đen).
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen tram + Đen mã vạch + UV bóng (tách tram đen và mã vạch in 2 bảng).
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 124mm/4sp.
-Dài đề nghị: 3,100 + 155 = 3,255 m (26,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp =>25,000 bước / 4sp = 3,100 m
-Khấu hao 5%: 5,000 sp => 1,250 bước / 4sp = 155m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 156mm
+ Dài: 2,000
-Tồn kho:Avery – AW 0331
+ Khổ: 156mm
+ Dài: 342 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 156mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 156mm
+ Số met: 342 m
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 16/01/2013.
13h30- 14h40, Khanh rửa lô + vs máy + dáng bảng
KIỂM KBS, thứ tư 16/01/2013.
14h40- 15h40, Khanh pha mực + vỗ bài trên giấy thường tốc độ 35
KIỂM KBS, thứ tư 16/01/2013.
15h40— 16h20, Khanh pha mực
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:15h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:124 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:230bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:124 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-26.250b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Số PGH: 130123
Ngày GH: 17/01/2013
SL: 103.000 sp (05 cuộn).
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,342 m
-SL thu hồi về kho: 1,041 m
-SL sx thực tế: 3,284 m =>26,480 bước; 105,920 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn lớn + 1 cuộn nhỏ
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 772sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In lé:572sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in không bế
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Hư đầu cuối cuộn :200sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 105b/4sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
– Đức in lé 80b/4sp.
-Đức in bị bụi,dư áp lực màu vàng : 25b/4sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
KIỂM NGÀY: 17/01 /2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 3.284 m/124mm/4 sp = > 26.480b/4sp= 105.920sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 105.920 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:103.808sp/ 105.920sp [ giao 103.000sp. TT khấu hao cho khách hàng 808sp (0,76%)= 25m]
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 2.112sp = 65 m (tỷ lệ hư 1,99%)=> Trong đó:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 230b/4sp= 920sp= 29m( 0,86%)
+Đức in 26.250b/4sp= 105.000sp, in lé + bụi + lé hư đầu cuộn cuối cuộn + dư áp lực màu vàng hư 298b/4sp= 1.192sp = 36m( 1,13%)
+Trường + Mai kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành
Đã điều chỉnh tên PTT: HBU – Yến Sào Chưng Sẵn thành HBU – Yến Sào Chưng Sẵn_120 x 33 mm