Ngày: | 12-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130112 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Notalium-UP |
Ngày đặt | 12-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 21-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 21-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2 – Số lượng không được thiếu |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Vàng pha tram + Cam + Xanh pha + Xanh góc + Đen + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 204mm
-Bước in đề nghị: 134mm/4sp
-Dài đề nghị: 670 + 34 = 704 m (5,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp => 5,000 bước / 4sp = 670 m
-Khấu hao 5%: 1,000 sp => 250 bước / 4sp = 34 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 204mm
+ Dài: 1,000
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 204mm
+ Số met: 970
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:21h———–22h30[3 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:23h30———–24h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
KIỂM KBS , thứ sáu 18/01/2013
08h15, Phụng đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 20
KIỂM KBS , thứ sáu 18/01/2013
09h00 , Hùng vỗ bài trên giấy tp g tốc độ 50/370b/3sp
KIỂM KBS , thứ sáu 18/01/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
09h40, Hùng in tốc độ 60/ 1.500b/4sp, Kiểm đạt
KIỂM KBS , thứ sáu 18/01/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
10h25 , Hùng in tốc độ 60/ 3.891b/4sp, Kiểm đạt
KIỂM KBS , thứ sáu 18/01/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
10h55 , Hùng in tốc độ 60/ 5.440b/4sp, Kiểm đạt, kết thúc
*Ngay 18/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:6h———->8h40
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h50
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN: 134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:370b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 5.440b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:in bi bui thuong xuyen ngung maycham bui nhieu+pha muc
Số PGH: 130202
Ngày GH: 22/01/2013
SL: 21.000 sp (01 cuộn).
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: khong hu
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 970 m
-SL thu hồi về kho: 189 m + 2m đầu cuộn
-SL sx thực tế : 779 m => 5,810 bước ; 23,240 sp
KIỂM NGÀY: 22/01 /2013
– Khách hàng đặt: 20.000sp [in không bế]
– VP cung cấp: 779m -> 5.810 bước/134mm/4sp = 23.240 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.240sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.760sp/23.240sp [giao 21.000 sp+TT khấu hao cho khách hàng 760sp (3,27%)= 25m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 1.480sp= 49m (tỉ lệ hư 6,36%)=> Trong đó :
+ Hùng vỗ bài 370b’/4sp= 1.480sp (6,36%)= 49m
– In 5.440b’/4sp= 21.760sp: không hư
+ Trường kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành