Ngày: | 14-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130114 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2012 |
Ngày đặt | 14-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 24-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 24-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Đóng gói: cho Long An- Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
– Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp.
-Dài đề nghị: 6,000+ 300 = 6,300 m (52,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp => 50,000 bước / 1sp = 6,000 m
-Khấu hao 5%: 2,500 sp => 2,500 bước / 1sp = 300 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 6,000 m
-Tồn kho:Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 1500 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Aveery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 3
-Từ tồn kho:Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 1,818
+ Số cuộn: 1
A.phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
09h40- 10h40, Hùng rửa lô + vs máy
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013
10h40—- 11h40, Hùng lắp lô + dán bảng
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013 {in lần 1 ]
14h30 Khanh vỗ bài tốc độ 35 /350b’/5p _ Tâm đã xem đồng ý màu sắc.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19/01/2013 [in lần 1 ]
15h10 Khanh in tốc độ 50 /1.470b’/5p _kiểm đạt .
Hủy 02 bài kiểm KBS trên.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19 /01/2013 {in lần 1 ]
14h30 Khanh vỗ bài tốc độ 35 /350b’/1p _ Tâm đã xem đồng ý màu sắc.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19/01/2013 [in lần 1 ]
15h10 Khanh in tốc độ 50 /1.470b’/1p _kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19/01/2013 [in lần 1 ]
16h05 Khanh in tốc độ 60 /4.900b’/1p _kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 19/01/2013 [in lần 1 ]
16h40 Khanh in tốc độ 60 /7.000b’/1p _kiểm đạt .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN: 120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:10.000b————29.700b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
ngay 19/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00 chay muc
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN: 120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:350
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000——10.000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:0000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h00 vo bai ngung may qua dem+qua noi giay
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN: 120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:29700——–49500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN: 120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:49.500———-52.500b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
Ngay 20-1-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h30———14h30[2 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:15h———–15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN: 120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-9.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2 may 5 mau
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013 [in lần 2]
08h20, Đức in tốc độ 90/16.483b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013 [in lần 2]
09h05, Đức in tốc độ 90/20.150b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013 [in lần 2]
09h50, Đức in tốc độ 90/23.050b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013 [in lần 2]
10h30, Đức in tốc độ 90/26.700b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013
11h55, Trường bế tốc độ 90/1.500b/1sp. kiểm đạt
Đính chính kbs trên:
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013
10h55, Trường bế tốc độ 90/1.500b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013 [in lần 2]
11h10, Đức in tốc độ 90/30.750b/1sp. kiểm đạt
Ngay 21-1-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN: 120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:9.000b———34.500b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2 may 5 mau
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013 [in lần 2]
13h10, Hùng in tốc độ 110/39.701b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013
13h10, Trường bế tốc độ 101/6.276/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013
14h00, Trường bế tốc độ 101/8.957b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013 [in lần 2]
14h25, Hùng in tốc độ 110/44.752b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013 [in lần 2]
15h20, Hùng in tốc độ 110/48.806b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013
14h40, Trường bế tốc độ 96/9.907b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013
15h25, Trường bế tốc độ 96/11.000b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013 [in lần 2]
15h50, Hùng in tốc độ 110/52.400b/1sp. kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013
16h00, Trường bế tốc độ 96/13.112b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013
16h00, Tăng bế tốc độ 65/2.070b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 21/01/2013
16h40, Trường bế tốc độ 96/15.262b/1sp. kiểm đạt
16h40, Tăng bế tốc độ 65/5668b/1sp. kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 16000b/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 95
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00………………den 14h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be 14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.666 bn1sp.
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ be trung binh : 65
Ngay 21-1-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h10h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:110
8. BƯỚC IN: 120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:9.000b———34.500b\sp———–>52.400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
08h25 Trường bế tôc độ 95/17.430b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
09h00 Trường bế tôc độ 95/20.760b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
09h40 Trường bế tôc độ 86/22.187b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
10h25 Trường bế tôc độ 95/24.250b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
11h30 Trường bế tôc độ 95/28.000b’/1sp _ kiểm đạt.
-Tăng bế tôc độ 60/8.000b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
11h50 Tăng bế tôc độ 60/9.800b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
13h05 Trường bế tôc độ 95/29.700b’/1sp _ kiểm đạt.
-Tăng bế tốc độ 60/10.820b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
14h00 Trường bế tôc độ 95/33.400b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
14h45 Trường bế tôc độ 95/37.000b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
15h05 Trường bế tôc độ 95/38.216b’/1sp _ kiểm đạt _ kết thúc.
Hủy bài kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
15h05 Trường bế tôc độ 95/38.216b’/1sp _ kiểm đạt _ kết thúc máy bế Flexo.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
15h35 Trường bế tôc độ 60/12.560b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 22/01/2013
16h05 Trường bế tôc độ 60/14.140b’/1sp _ kiểm đạt_ kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 16000b/1sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 41540b/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 95
hủy comment trên,đính chính lại:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 16000b/1sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 41540b/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 95
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 5666b/1sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.800b/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,818 m
-SL thu hồi về kho: 1,468 m + 8 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 6,342 m => 52,850 bước ; 52,850 sp
Số PGH: 130206
Ngày GH: 24/01/2013
SL: 51.800 sp.
*KIỂM NGÀY 23/01 /2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 6.342m/120mm/1sp = 52.850b/1sp= 52.850sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :52.850 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 51.860 sp/52.850sp( giao 51.800sp, TT khấu hao cho khách hàng 60sp= 7m( 0,11%))
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 990 sp/52.850sp = 118m (tỷ lệ hư 1,87%). Trong đó:
*IN LẦN 1
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 350b/1sp= 350sp =42m( 0,66%)
-in 29.800b/1sp= 29.800sp, in lé do mối nối băng keo hư 25sp( 0,05%)
+ Đức in 22.700b/1sp= 22.700sp, kiểm đạt ko hư
* IN LẦN 2
+ Đức in 34.500b/1sp= 34.500sp, máy để qua đêm sáng vô chỉnh lại lé hư 53sp + lé do mối nối băng keo hư 84sp. T. cộng in hư 137sp( 0,26%)
+Hùng in 17.900b/1sp= 17.900sp, in lé cuối cuộn + lé do mối nối băng keo hư 145sp( 0,27%)
+Tăng bế 10.800b/1sp= 10.800sp, kiểm đạt ko hư
+Trường bế 41.540b/1sp= 41.540sp, bế hư do dấp dao + bế phạm vô sp hư 173sp( 0,33%)
+ Hư đầu cuộn + cuối cuộn của 2 lần in + bế hao hụt mất 160b/1sp= 160sp= 19m( 0,30%)