Ngày: | 25-11-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81125 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm Witchi Olive Oil |
Ngày đặt | 25-11-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 2-12-2008 |
Ngày đồng ý giao | 2-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0183 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | 7 màu vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 22.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Duyệt mẫu trước khi in hàng loạt. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Số lượng in : 23.100 sp -> in 11.550 bứơc x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW0150 -> Tùng đã cho thay thế bằng loại vật tư này
* Khổ = 14.2 cm
* Dài = 1.525 m ( bước in : 13.2 cm / 2 sp )
Kích thước thành phẩm thống nhất với khách hàng là 60mm x 132mm.
CHI ƠI CHO CHUP BẢN NHA
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:4/12/2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5cmx15cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tấm+1 tấm uv=6 tấm
Đồng ý xuất với kích thước trên.
Số lượng bảng là:
– 4 bảng đỏ: chụp hình ảnh.
– 1 bảng vàng: chụp bảng nội dung (chữ nhũ).
– 1 bảng UV.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI 12h-13h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h[13h-13h30 cho duyet mau]
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:130.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:DANH MAU
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h30—3h00 (4 lo )
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h45
THOI GIAN VO BAI :3h50—–5h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: len giay ve sinh may giao ca
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:130.50
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):12H DEN 14H NGAY 14 – 12 – 2008
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14H5
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3500B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:131.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* NHIỆT ĐỘ ÉP NHỦ:140
* BƯỚC ÉP NHỦ ( TÍNH THEO mm):10
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3500b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:9200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:131.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* NHIỆT ĐỘ ÉP NHỦ:140
* BƯỚC ÉP NHỦ ( TÍNH THEO mm):10
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:130.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-10.900B2SP
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):vi in lan 1 chinh 2 boong khong deu nen khi in lan 2 mat doc khong chinh xac. noi giay nhieu. nhan giay
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15H 55 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):16H LEN BAN NHU VA CHINH
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:17H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:9200B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:131.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* NHIỆT ĐỘ ÉP NHỦ:140
* BƯỚC ÉP NHỦ ( TÍNH THEO mm): 10
PGH:84023
Ngày giao:18/12/08
SL:18.300 SP
PGH:84029
Ngày giao:19/12/08
SL:2000 SP
SX TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ
b. MẪU BẾ: KHANH DAO TỐT – BẢN NHỦ TỐT
2. MAKET IN:
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có ( trắng lụa + chữ pha)
b. PHIM IN: CMYK + nhủ pha ( 5 màu )
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): có ( sử dụng chung cho 3 loai)
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
* KIỂM NGÀY: 18/12/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN: 21.190 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.3000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 890 sp (4,08%)
a. IN HƯ: 742 sp (3,40%)
+ Mong lần 1: 382 sp (1,75%)
+Đức in lần 2: 360 sp (1,65%)
b. BẾ HƯ+ ÉP NHỦ: 148 sp (0,57%)
– Tuấn: 52 sp (0,23%)
– Phong: 96 sp (0,44%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Tuấn.
Báo cáo trên YẾN bỏ, báo cáo lại:
* KIỂM NGÀY: 18/12/2008
1 TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 21.800 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.300 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.500 sp (6,88%)
a. IN HƯ: 742 sp (3,40%)
+ Mong lần 1: 382 sp (1,75%)
+Đức in lần 2: 360 sp (1,65%)
b. BẾ HƯ+ ÉP NHỦ: 148 sp (0,57%)
– Tuấn: 52 sp (0,23%)
– Phong: 96 sp (0,44%)
Vậy, số lượng 610 sp hư, không thấy xác
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Tuấn.