Ngày: | 15-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130115 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanoxylin LA 100ml |
Ngày đặt | 15-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 25-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 25-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với loại DTY – Hamogen 100ml).
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0153
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp.
-Dài đề nghị: 2,258 + 113 = 2,371 m (18,375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp+ 5% được phép giao = 52,500 sp => 17,500 bước / 3 sp = 2,258 m.
-Khấu hao 5%: 2,625 sp => 875 bước /3 sp = 113 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0153
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 3,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 3 ( 1 cuộn In chung DTY – Hanmolin LA 100ml)
A. Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư ngày 30/01/2013
14h00. Đức đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 30
KIỂM KBS, thứ tư ngày 30/01/2013
14h40. Đức đang vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 35
KIỂM KBS, thứ tư ngày 30/01/2013
14h50. Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 35/ 202b/3sp
KIỂM KBS, thứ tư ngày 30/01/2013(TT Tâm ký mẫu màu)
15h00. Đức in tốc độ 50/ 300b/3sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 30/01/2013(TT Tâm ký mẫu màu)
15h40. Đức in tốc độ 50/ 923b/3sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 30/01/2013(TT Tâm ký mẫu màu)
16h20. Đức in tốc độ 70/ 2.500b/3sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 30/01/2013(TT Tâm ký mẫu màu)
16h40. Đức in tốc độ 60/ 3.500b/3sp, kiểm đạt
Ngay 30-1-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h15———13h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG14h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14h———–15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN: 129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:202b\3sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———7.600b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Kiểm KBS, thứ năm ngày 31/01/2013
08h35 Tăng bế tốc độ 100/950b’/3sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 31/01/2013
09h25 Tăng bế tốc độ 100/5.635b’/3sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 31/01/2013
09h55 Tăng bế tốc độ 100/8.60b’/3sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 31/01/2013
10h35 Tăng bế tốc độ 100/14.000b’/3sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 31/01/2013
11h20 Tăng bế tốc độ 100/18.380b’/3sp _kiểm đạt_ kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 13h20
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 21sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bụi + dừng máy : 21sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Ngay 30-1-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN: 129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:202b\3sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———7.600b\3sp——–>18400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: mau do bi 2 bong pha lai muc mau do + thay doi lo hoc so 4
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 342sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Hùng: in bụi—->39sp.
* Đức: in bụi+ bung bảng đỏ+lé+sọc—–>303sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hùng+ Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18.380b/3sp.
9. BƯỚC BẾ: 130
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho: 594 m +6 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 2,400 m => 18,400 bước; 55,860 sp
KIỂM NGÀY: 01/02/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 2.400m /129mm/3sp => 18.600 bước = 55.860sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 55.860 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 54.570sp/55.860sp [giao 54.000 sp. TT Khấu hao cho khách hàng 570sp(1,02%)= 25m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂm KO ĐẠT : 1.290sp/55.860sp= 55m (tỉ lệ hư 2,31%). Trong đó:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 202b/3sp= 606sp = 26m( 1,08%)
-in 7.600b/sp= 22.800sp, in bụi + bung bảng đỏ + in lé, in có sọc hư 303sp( 0,54%)
+Hùng in 10.800b/3sp= 32.400sp, in bụi + có sọc do dừng máy hư 60sp( 0,11%)
+Tăng bế: 18.380b/3sp= 55.140sp, kiểm đạt ko hư
+ hư cuối cuộn của in + bế + quấn cuộn cắt bỏ 321sp= 14m( 0,57%)
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 130308
Ngày GH: 22/02/2013
SL: 54.000 sp.