Ngày: | 15-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130115 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Oroxy |
Ngày đặt | 15-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 23-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 23-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery _ AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 11,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Số lượng không được thiếu, được phép +2% |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới ( xuất phim lại do lần trước in chung bảng in).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị:164mm/3sp.
-Dài đề nghị: 613 +31 =644 m (3,927 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 11,000 sp+ 2% được phép giao =11,220 sp => 3,740bước / 3sp = 613 m.
-Khấu hao 5%: 561 sp => 187 bước /3 sp =31 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 140mm.
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 140mm.
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1 ( in chung HBU – Redublat +HBU – Ogas)
A.Phụng ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:22h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN: 164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000——2000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay cua bi sang in bi le
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
khanh huy bai ghi tren
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:22h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN: 164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000——2000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay cua bi sang in bi le
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :00
00—-00h50tang ca in xong don hang
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:22h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:00h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN: 164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000——2000bn——4200bn in bu phan giay cua ko dieu in bi le
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay cua bi sang in bi le
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :00
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 11h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 105b/3sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé 55b/3sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bụi,dính keo,ko có UV : 50b/3sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 985 m
-SL thu hồi về kho: 280 m
-SL sx thực tế: 705 m => 4,300bước ; 12,900 sp
Số PGH: 130208
Ngày GH: 25/01/2013
SL: 12.000 sp ( 01 cuộn).
KIỂM NGÀY: 24/01 /2013
– Khách hàng đặt: 11.000 sp [ Hàng in không bế]
– VP cung cấp: 705m/164 mm/3sp = 4.300b/3sp= 12.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.900sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 12.285 sp/12.900sp [giao 12.000p+ TT khấu hao cho khách hàng 285sp (2,20%)= 15m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 615 sp/12.900sp = 33m (tỷ lệ hư 4,76%), Trong đó :
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 100b/3sp = 300sp =16m( 2,32%)
-in 4.200b/3sp= 12.600sp, kiểm in lé + bụi + in ko có uv + dính keo hư 105b/3sp= 315sp( 2,44%)
+Trường kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành