Ngày: | 16-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130116 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – SP FORCE 4T 1L _ 02 |
Ngày đặt | 16-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 28-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 28-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (5,000sp/cuộn) |
Số lượng | 20,000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Chiều quấn cuộn : MT dạng 02, MS dạng 01, – Sử dụng mực “con cọp” – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Vấn đề giấy: sử dụng decal Avery_BW0227
1. Khổ đề nghị: 152mm.
2. Bước in đề nghị: 148mm/2sp.
Lưu ý: in tách nhãn trước và sau riêng theo yêu cầu sản xuất.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 152mm.
-Bước in đề nghị: 148mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1,480+ 1,480 + 74 = 3,034 m (20,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp =>10,000 bước /2 sp = 1,480 m (NHÃN TRƯỚC )
-SL in: 20,000 sp =>10,000 bước /2 sp = 1,480 m (NHÃN SAU )
-Khấu hao 5%:1,000 sp =>500 bước /2sp = 74m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với loại SBA – SP FORCE 4T 1L _ 01).
1. In: Xanh lá pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh dương pha + Đen góc + Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 152mm.
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 152mm.
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 3 (In chung SBA – SP FORCE Scooter 4T 1L_01)
A.Phụng ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00 chay muc
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:20h00 pha muc+vo bai
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN: 148mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:310bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000——-1200bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:in bi le con ra con vao
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013 [in nhãn sau]
08h05 Đức in tốc độ 70/3.910b’/2sp _in chồng màu chữ Force con vô con không [ hơi lé chữ Force] đã xử lý nhưng không được Đức có báo, Thắng đã xem và đồng ý cho in luôn.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013 [in nhãn sau]
09h35 Đức in tốc độ 70/6.450b’/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013 [in nhãn sau]
10h30 Đức in tốc độ 70/10.502b’/2sp _kiểm đạt_ kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013 [bế nhãn sau]
11h15 Phát bế tốc độ 100/2.800b’/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013 [bế nhãn sau]
11h50 Phát bế tốc độ 100/6.260b’/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013 [bế nhãn sau]
12h20 Tăng bế tốc độ 100/10.250b’/2sp _kiểm đạt _kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013 [bế nhãn trước]
13h30 Hùng vỗ bài giấy TP tốc độ 40/520b’/2sp _ Thắng đã xem đồng ý màu sắc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013 [in nhãn trước]
14h00 Hùng in tốc độ 25/820b’/2sp _ tram xanh dương in có sọc nhẹ, Hùng đã xử lý nhưng không được, Thắng đã xem đồng ý cho in luôn.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013 [in nhãn trước]
14h45 Hùng in tốc độ 20/1.600b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013 [in nhãn trước]
15h30 Hùng in tốc độ 20/2.600b’/2sp _ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):1 cuon
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:00
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 217b/2sp. mat sau
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:in le +be mat spham+
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): 200bn
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):17bn
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: khanh+duc
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:phat
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/01/2013 [in nhãn trước]
16h40 Hùng in tốc độ 20/4.000b’/2sp _ kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT be ;11h15
5. THỜI GIAN KẾT THUC be : 12h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.250b/.2sp
9. BƯỚC BẾ: 150
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN: 148mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5400———-10500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:chay nhanh cham bi soc
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Ngay 26-1-02013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN: 148mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:1.200b———10.502b\2sp\ mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:Mau do va mau den in bi le
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Ngay 26-1-02013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:11h———–12h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN: 148mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b Mat truoc
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Nhan mat truoc tram in bi soc, chay toc do cham ,su ly tram bi soc khong het nen vo bai nhieu.De xuat tach tram va nen chay rieng
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 360bn.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):anh hung in bị bụi,va bi soc tram : 300 bn.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): khanh in bi soc tram 30bn
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: anh hung va duc
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phat
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Số PGH: 130214
Ngày GH: 28/01/2013
SL: 20.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 679 m + 4m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,563 m => 10,560 bước; 21,120 sp (MS)
1,754 m =>11,853 bước; 23,706 sp (MT)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN: 148mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:520b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:chay nhanh cham bi soc
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN: mat truoc
Hủy phản hổi trên, sử dụng phản hồi dưới đây :
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 735 m + 4m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,563 m => 10,560 bước; 21,120 sp (MS)
1,698 m =>11,470 bước; 22,940 sp (MT)
KIỂM NGÀY: 28/01/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp [MẶT TRƯỚC]
– VP cung cấp: 1.698m -> 11.470 bước/148mm/2sp = 22.940 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.940 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.340sp/22.940sp [giao 20.000 sp+tồn lại 340sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 2.600sp= 192m (tỉ lệ hư 11,33%)
Trong đó :
+ Đức vỗ bài giấy TP 450b’/2sp= 900sp (3,92%)= 66m
+ Hùng vỗ bài giấy TP 520b’/2sp= 1.042sp (4,53%)= 77m
– In 5.400b’/2sp= 10.800sp: hư 600sp (2,61%) = 44m =>in tram bị sọc+ bụi.
+ Khanh in 5.100b’/2sp= 10.200sp: hư 58sp (0,25%)= 5m=>in tram bị sọc
+ Phát bế 10.500b’/2sp= 21.000sp: không hư
+ Tăng kiểm cuộn.
KIỂM NGÀY: 28/01/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp [MẶT SAU]
– VP cung cấp: 1.563m -> 10.560 bước/148mm/2sp = 21.120 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.120 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.000sp/21.120sp [giao 20.000 sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 1.120sp= 83m (tỉ lệ hư 5,30%)
Trong đó :
+ Khanh vỗ bài giấy TP 310b’/2sp= 620sp (2,93%)= 46m
– in 1.200b’/2sp= 2.400sp
+ Đức in 9.302b’/2sp= 18.604sp
* Khanh+ Đức in lé+in hư đầu cuối cuộn 466sp (2,20%)= 35m
+ Tăng bế 20.500sp: bế lột mất sp 34sp (0,16%)= 2m
PSS này đã hoàn thành