Ngày: | 19-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130119 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Ngọc Minh |
Tên hàng | NMH – Siam |
Ngày đặt | 19-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 31-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 31-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
Mã số NCC và NVL | Giấy |
Chiều rộng khổ in (mm) | 204 |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 500 kg |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu. |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới.
1. In: một màu Xanh (mực xanh Sakata cung cấp).
2. Chia cuộn, kiểm tra trước khi giao hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: NVL khách hàng cung cấp
-Khổ đề nghị: 204mm
-Dài đề nghị: 500 kg
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Ngọc Minh
+ Khổ: 204mm
+ Số lượng :500 kg + 10 kg vỗ bài
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 02/02/2013
14h40 Hiền in tốc độ 49/1ph/1.635m _Tâm đã xem đồng ý màu sắc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 02/02/2013
15h50 Hiền in máy Flexo tốc độ 49/1ph/4.500m _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 02/02/2013
16h35 Hiền in máy Flexo tốc độ 49/1ph/5.845m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013
08h10, Hiền in máy Flexo tốc độ 49/1ph/6.001m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013
09h10, Hiền in máy Flexo tốc độ 49/1ph/8.249m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013
09h50, Hiền in máy Flexo tốc độ 50m/1ph/10.000m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013
11h00, Hiền in máy Flexo tốc độ 50m/1ph/10.890m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013
11h40, Hiền in máy Flexo tốc độ 50m/1ph/12.472m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013
13h15, Hiền in máy Flexo tốc độ 50m/1ph/13.589m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013
14h05, Hiền in máy Flexo tốc độ 50m/1ph/18.476m _kiểm đạt.
Đính chính PSS trên:
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013
14h55, Hiền in máy Flexo tốc độ 50m/1ph/15476m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013
15h05, Hiền in máy Flexo tốc độ 50m/1ph/17.000m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013
15h40, Hiền in máy Flexo tốc độ 50m/1ph/18.795m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013
16h15, Hiền in máy Flexo tốc độ 50m/1ph/20.286m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba ngày 05/02/2013
08h45, Hiền in máy Flexo tốc độ 50/1ph/21.613m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba ngày 05/02/2013
09h30 Phụng in máy Flexo tốc độ 48/1ph/22.428m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba ngày 05/02/2013
10h15 Mong in máy Flexo tốc độ 51/1ph/24.152m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba ngày 05/02/2013
11h35 Mong in máy Flexo tốc độ 50/1ph/27.612m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba ngày 05/02/2013
13h30 Hiền in máy Flexo tốc độ 51/1ph/29.335m _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba ngày 05/02/2013
14h00 Hiền in máy Flexo tốc độ 51/1ph/30.844m _kiểm đạt_ kết thúc.
Số PGH: 130320
Ngày GH: 04/03/2013
SL: 478.6kg (80 cuộn).
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 510 kg
-SL thu hồi về kho: 6.6 kg đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 503.4 kg
KIỂM NGÀY: 04/03/2013
– Khách hàng đặt: 500 kg
– VP cung cấp: 503,4kg
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 503,4kg
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 478,6kg /503,4kg
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 24,8kg (4,92%).