Ngày: | 22-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130122 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – T-B Kid 01_In mẫu |
Ngày đặt | 22-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 28-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 28-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 78 |
Chiều dài khổ in (mm) | 58 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 1,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu
– In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. Lót trắng + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0062
– Khổ đề nghị: 171mm
-Bước in đề nghị: 61mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 61+ 3 = 64 m (1,050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1,000 bộ => 1,000 bước / 1 bộ = 61m.
-Khấu hao 5%: 50 bộ => 50 bước / 1 bộ = 3 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:Avery _ BW 0062
+ Khổ: 200 mm
+ Dài: 100 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery _ BW 0062
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 100
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
10h40 Đức vỗ bài giấy thường tốc độ 30.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
11h45 Đức vỗ bài giấy TP tốc độ 40.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
12h55 Hùng in tốc độ 40/1.000b’/1 bộ _Tâm đã xem đồng ý màu sắc _ kết thúc.
Hủy bài kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 24/01/2013
12h55 Hùng in tốc độ 40/1.100b’/1 bộ _Tâm đã xem đồng ý màu sắc _ kết thúc.
*Ngay 24/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h30————-8h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:9h———-12h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN: 61mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:1.000b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN
Số PGH: 130208
Ngày GH: 25/01/2013
SL: 1.000 bộ ( 01 cuộn).
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 150 m
-SL thu hồi về kho: 22 m
-SL sx thực tế: 128 m =>2,100 bước; 2,100 bộ
*Ngay 24/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI: 12h———>12h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN: 61mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:1.100b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN: in mau
hủy phản hồi trên; sử dụng phản hồi dưới đây
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 150 m
-SL thu hồi về kho: 10 m
-SL sx thực tế: 140 m =>2,300 bước; 2,300 bộ
KIỂM NGÀY 25/01/2013
– Khách hàng đặt: 1.000 bộ
– VP cung cấp: 140 m = > 2.300 bước/61 mm/1 bộ= 2.300 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.300 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.100bộ /2.300 bộ ( giao 1.000 bộ theo Sl khách đặt hàng, hàng in mẫu, nên giao hết cuộn 1.100 bộ).
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 1.200 bộ = 73 m (tỉ lệ hư 52,17 %)=> vỗ bài hư .
+ Đức vỗ bài giấy TP 1.000b’/1 bộ = 1.000 bộ
+ Hùng vỗ bài giấy TP 200b’/1 bộ = 200 bộ
* Tổng cộng Đức+ Hùng vỗ bài giấy TP 1.200 bộ (52,17%)= 73m
PSS này đã hoàn thành