Ngày: | 26-11-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81126 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VĨ TRUNG |
Tên hàng | VTG – Tem bể Hairlink |
Ngày đặt | 26-11-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 02-12-2008 |
Ngày đồng ý giao | 02-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Loại khác |
Mã số NCC và NVL | Four Pillars – tem bể |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Tiếp Thị duyệt mẩu màu . Số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 118mm
Bước in đề nghị: 50mm/11 sản phẩm.
Vật tư trong kho hiện còn tồn khổ 10 cm .
Thanh đã báo Toại và Sơn về việc sử dụng vật tư tồn này
Có thể sử dụng giấy khổ 10cm.
* Trạng thái hợp đồng: không
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn:0
– Công nợ ngoài hạn:0
Số lượng in : 22.000 sp -> in 2.500 bước x 9 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = decal bể niêm phong EL00
* Khổ = 10 cm
* Dài = 125 m
1. NV CHỤP BẢNG:ndtruong
2. NGÀY CHỤP:29-11-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang + do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:6cm x 11cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tam
Đồng ý xuất.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH MAY DAN BAN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH MAY DAN BAN:
THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:00—>22.000sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN:
11. IN LAN 1 HAY LAN 2:1
12.IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Đã kiểm xong lúc 16h
Số lượng in: 22.536sp
Số lượng in đạt: 22.536sp
Số lượng không in đạt: 0sp
Người thực hiện: Trường
sx TRẢ PHIM :
1. DAO BẾ:có
2. MAKET IN: có ( TRƯỜNG BÁO DAO LUC ẦN LÀM LẠI DAO)
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: 3 CMY
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): KHÔNG
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có