Ngày: | 22-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130122– 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Dưỡng Can Linh_01 |
Ngày đặt | 22-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 28-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 28-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 154 |
Chiều dài khổ in (mm) | 33.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02
– Số lượng không được thiếu, được phép +2% |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Vàng + Cam + Đỏ + Xanh + Đen + UV bóng.
2. Kiểm tra thành phẩm trước khi giao hàng.
Nhãn quấn cuộn dạng 2
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 191mm
-Bước in đề nghị: 157mm/5sp.
-Dài đề nghị: 1,601 + 80 = 1,681 m (10,710 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 2% được phép giao = 51,000 sp => 10,200 bước / 5 sp = 1,601 m
-Khấu hao 5 %: 2,550 sp => 510 bước / 5 sp = 80m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 191 mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 191 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
– Từ tồn kho: Avery-AW0331
+ Khổ: 191 mm
+ Số met: 80
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h00 rua 4 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h45 ve sinh may
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:1
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
KIỂM KBS, thứ hai ngày 28 /01/2013
13h45. Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 50
KIỂM KBS, thứ hai ngày 28 /01/2013
16h40 Đức in tốc độ 100/1.380b’/5sp[vỗ bài giấy TP Đức sẽ báo vào phần viết bài, do máy bị lỗi]_ kiểm đạt.
Ngay 28-1-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Rap 4 mang muc.12h——–12h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13h———-16h[ vo bai,ngung may hop,ngung may bi loi]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:157 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: may bi loi tu dong xoa so dem,nho ksc dem lai roi bo sung sau
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000——5.400b\5sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 9h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:784sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): A. Hùng: In bị hụt mực+dính mực đỏ+in hư +hụt UV:211sp.
* Đức: In bị bụi+dính mực đỏ+ nhăn nhãn+in lé+sọc:573sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in không bế
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:A.Hùng+ Đức.
Ghi chú: Đơn hàng này in chữ ” 40 viên nang” không giống mẫu, đã hỏi A. Tâm => Đồng ý giao.
Số PGH: 130217
Ngày GH: 29/01/2013
SL: 50.000 sp (02 cuộn).
Ngay 28-1-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:157 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000——5.400b\5sp———->10850b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,080 m
-SL thu hồi về kho: 341m +4m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1,735 m => 11,050 bước; 55,250 sp
KIỂM NGÀY: 27/01/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp [In không bế]
– VP cung cấp: 1.735m=>11.050 bước/157mm/5sp= 55.250sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 55.250 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.830 sp/55.250sp [giao 50.000sp+ TT khấu hao cho khách hàng 830 sp (1,30%)= 26m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 4.420sp/55.250sp = 138m (Tỷ lệ % hư 8%)=> trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy TP 200b’/5sp= 1.000sp (1,80)= 31m
– In 5.400b’/5sp= 27.000 sp: hư 873sp (1,58%)= 27m => in bụi+nhăn giấy+ inle1+ dừng máy có sọc mực.
+ Hùng in 5.450b’/5sp= 27.250sp : 611sp (1,10%)= 19m => in hụt mực+dính mực đỏ+hụt UV.
* In hư đầu, cuối cuộn, nối cuộn in lé hư 1.936sp (3,50%)= 61m
+ Mai kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành