Ngày: | 23-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130123 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm cô gái và hoa hồng 800ml |
Ngày đặt | 23-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 02-02-2013 |
Ngày đồng ý giao | 02-02-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 64 |
Chiều dài khổ in (mm) | 88 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu- Màu sắc như đã sản xuất
– Sử dụng mực “Con Cọp” -Số lượng được cộng 10%. |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý sử dụng mực “CON CỌP” vì lý do bền màu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Avery – BW0062
– Khổ đề nghị: 192mm.
-Bước in đề nghị: 136mm/4 sản phẩm..
-Dài đề nghị: 748+ 37 = 785m (5,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp +10 % được phép giao = 22,000 sp => 5,500 bước / 4sp = 748 m.
-Khấu hao 5%: 1,100 sp => 275 bước / 4sp = 37 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal :
-Tồn kho: Avery – BW0062
+ Khổ: 200 mm
+ Dài: 1,324 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:Avery – BW0062
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 200 mm
+ Số cuộn: 1,324
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, ngày 01/02/2013
Khann Vỗ bài trên giấy tp 72b/4sp
KIỂM KBS, ngày 01/02/2013
08h30, Khanh in tốc độ 80/5.800b/4sp. kiểm dạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 0640
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN: 136mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:72
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000000———–5800bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
KIỂM KBS, ngày 01/02/2013
14h10, Tăng bế tốc độ 50/ 1.803b/4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày 01/02/2013
14h45, Tăng bế tốc độ 50/ 3.686b/4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày 01/02/2013
15h30, Tăng bế tốc độ 50/ 5.810b/4sp, kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ 13h00…………den 13h30 va vo bai xong den 14h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h30 va xuong dao ve sinh may xong den 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.810b/4sp.
9. BƯỚC BẾ: 137
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,324 m
-SL thu hồi về kho: 524 m
-SL sx thực tế: 800 m =>5,882 bước; 23,528 sp
KIỂM NGÀY: 02/02/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 800m /136mm/4sp = > 5.822b/4sp= 23.528sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 23.528sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 23.188sp/23.528sp ( giao 23.000sp. TT khấu hao khách hàng 188sp( 1,44%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂ M KO ĐẠt : 340sp/23.528sp= 12m (tỉ lệ hư 1,44%). Trong đó:
+ Khanh vỗ bài trên giấy tp hư 72b/4sp= 288sp = 10m( 1,22%)
-in 5.800b/4sp= 23.200sp. in lé hư 36sp( 0,15%)
+Tăng bế: 5.810b/4sp= 23.240sp, bế nhăn sp do cuối cuộn hư 16sp( 0,07%)
Số PGH: 130305
Ngày GH: 19/02/2013
SL: 23.000 sp.
PSS này đã hoàn thành